Bản dịch của từ Disintricate trong tiếng Việt
Disintricate

Disintricate (Verb)
(chuyển tiếp, lỗi thời) gỡ rối.
The community leaders disintricate complex social issues during the town hall meeting.
Các lãnh đạo cộng đồng đã gỡ rối các vấn đề xã hội phức tạp trong cuộc họp.
They did not disintricate the misunderstandings among different social groups effectively.
Họ đã không gỡ rối những hiểu lầm giữa các nhóm xã hội một cách hiệu quả.
Can we disintricate the social challenges facing our city this year?
Chúng ta có thể gỡ rối những thách thức xã hội mà thành phố đối mặt năm nay không?
Từ "disintricate" là một động từ mang nghĩa là làm rõ ràng, gỡ rối hoặc loại bỏ sự phức tạp. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể này. Trong văn viết, từ "disintricate" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng các từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "simplify" hoặc "untangle".
Từ "disintricate" xuất phát từ tiền tố "dis-", có nghĩa là "tách rời", và gốc từ "intricate", bắt nguồn từ tiếng Latin "intricatus", có nghĩa là "rối rắm". Từ gốc này phản ánh tình trạng phức tạp hoặc rối rắm của sự việc. Ý nghĩa hiện tại của "disintricate" liên quan đến hành động làm sáng tỏ hoặc giải quyết những vấn đề phức tạp, thể hiện nỗ lực lấy lại sự đơn giản từ những rối rắm ban đầu.
Từ "disintricate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu và phân tích. Từ này thường được áp dụng trong việc mô tả quy trình gỡ rối, tách biệt các yếu tố phức tạp trong một vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "disintricate" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc triết học để chỉ việc phân tích các khái niệm phức tạp.