Bản dịch của từ Disintricate trong tiếng Việt
Disintricate
Verb
Disintricate (Verb)
01
(chuyển tiếp, lỗi thời) gỡ rối.
Ví dụ
The community leaders disintricate complex social issues during the town hall meeting.
Các lãnh đạo cộng đồng đã gỡ rối các vấn đề xã hội phức tạp trong cuộc họp.
They did not disintricate the misunderstandings among different social groups effectively.
Họ đã không gỡ rối những hiểu lầm giữa các nhóm xã hội một cách hiệu quả.
Can we disintricate the social challenges facing our city this year?
Chúng ta có thể gỡ rối những thách thức xã hội mà thành phố đối mặt năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disintricate
Không có idiom phù hợp