Bản dịch của từ Dislodged trong tiếng Việt
Dislodged
Dislodged (Verb)
The protest dislodged the mayor from his position in the city.
Cuộc biểu tình đã buộc thị trưởng rời khỏi vị trí của mình.
The new policies did not dislodge the existing social structures.
Các chính sách mới không làm thay đổi các cấu trúc xã hội hiện có.
Did the movement dislodge any politicians from their roles?
Liệu phong trào có buộc chính trị gia nào rời khỏi vị trí của họ không?
Dạng động từ của Dislodged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dislodge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dislodged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dislodged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dislodges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dislodging |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp