Bản dịch của từ Dislodged trong tiếng Việt

Dislodged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dislodged (Verb)

dɪslˈɑdʒd
dɪslˈɑdʒd
01

Buộc hoặc loại khỏi vị trí.

To force or knock out of position.

Ví dụ

The protest dislodged the mayor from his position in the city.

Cuộc biểu tình đã buộc thị trưởng rời khỏi vị trí của mình.

The new policies did not dislodge the existing social structures.

Các chính sách mới không làm thay đổi các cấu trúc xã hội hiện có.

Did the movement dislodge any politicians from their roles?

Liệu phong trào có buộc chính trị gia nào rời khỏi vị trí của họ không?

Dạng động từ của Dislodged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dislodge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dislodged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dislodged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dislodges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dislodging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dislodged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dislodged

Không có idiom phù hợp