Bản dịch của từ Dislodged trong tiếng Việt
Dislodged

Dislodged (Verb)
The protest dislodged the mayor from his position in the city.
Cuộc biểu tình đã buộc thị trưởng rời khỏi vị trí của mình.
The new policies did not dislodge the existing social structures.
Các chính sách mới không làm thay đổi các cấu trúc xã hội hiện có.
Did the movement dislodge any politicians from their roles?
Liệu phong trào có buộc chính trị gia nào rời khỏi vị trí của họ không?
Dạng động từ của Dislodged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dislodge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dislodged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dislodged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dislodges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dislodging |
Họ từ
Từ "dislodged" có nghĩa là bị dịch chuyển hoặc bị lấy đi khỏi vị trí ban đầu, thường được sử dụng trong bối cảnh vật lý hoặc tượng trưng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau với nghĩa và cách viết giống hệt nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, trong đó người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm ngắn gọn hơn. Từ "dislodged" thường được dùng trong các ngữ cảnh như khoa học, y học hoặc mô tả tình trạng thay đổi vị trí của vật thể.
Từ "dislodged" xuất phát từ tiền tố Latin "dis-", có nghĩa là "ra khỏi" hoặc "không", kết hợp với từ "lodged", có nguồn gốc từ "lodgiare" trong tiếng Pháp cổ, nghĩa là "đặt" hoặc "trú ẩn". Sự kết hợp này diễn tả hành động làm cho cái gì đó rời khỏi vị trí ban đầu của nó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dislodged" thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ một vật thể hoặc khái niệm ra khỏi trạng thái cố định hay vững chắc.
Từ "dislodged" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng vẫn có thể gặp trong các bài viết hoặc câu hỏi về hiện tượng tự nhiên, y học hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả việc một vật bị tách ra hoặc di chuyển khỏi vị trí ban đầu của nó, như trong các tình huống tai nạn, kỹ thuật xây dựng hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp