Bản dịch của từ Dislodges trong tiếng Việt

Dislodges

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dislodges (Verb)

dɨslˈɑdʒɨz
dɨslˈɑdʒɨz
01

Bỏ đi khỏi một vị thế đã định sẵn.

Take away from a settled position.

Ví dụ

The protest dislodges the mayor from his long-held position in office.

Cuộc biểu tình đã buộc thị trưởng từ bỏ vị trí lâu dài của mình.

The new evidence does not dislodge the community's trust in the police.

Bằng chứng mới không làm suy giảm lòng tin của cộng đồng vào cảnh sát.

Does the new policy dislodge traditional social values in our society?

Liệu chính sách mới có làm xói mòn các giá trị xã hội truyền thống không?

02

Xóa khỏi một địa điểm hoặc vị trí.

Remove from a place or position.

Ví dụ

The protest dislodges the mayor from his long-held position of power.

Cuộc biểu tình đã làm thị trưởng mất vị trí quyền lực lâu dài.

The new policies do not dislodge the existing social structures in society.

Các chính sách mới không làm thay đổi các cấu trúc xã hội hiện có.

Does the movement dislodge traditional views on social justice?

Liệu phong trào có làm thay đổi quan điểm truyền thống về công bằng xã hội không?

03

Buộc rời khỏi vị trí.

Force out of position.

Ví dụ

The protest dislodges the mayor from his long-held position of power.

Cuộc biểu tình đã khiến thị trưởng mất vị trí quyền lực lâu dài.

The new policy does not dislodge existing social norms in our community.

Chính sách mới không làm thay đổi các chuẩn mực xã hội hiện có trong cộng đồng.

Does the campaign dislodge traditional views on gender roles effectively?

Liệu chiến dịch có làm thay đổi quan điểm truyền thống về vai trò giới không?

Dạng động từ của Dislodges (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dislodge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dislodged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dislodged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dislodges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dislodging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dislodges/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dislodges

Không có idiom phù hợp