Bản dịch của từ Dislodges trong tiếng Việt
Dislodges

Dislodges (Verb)
The protest dislodges the mayor from his long-held position in office.
Cuộc biểu tình đã buộc thị trưởng từ bỏ vị trí lâu dài của mình.
The new evidence does not dislodge the community's trust in the police.
Bằng chứng mới không làm suy giảm lòng tin của cộng đồng vào cảnh sát.
Does the new policy dislodge traditional social values in our society?
Liệu chính sách mới có làm xói mòn các giá trị xã hội truyền thống không?
The protest dislodges the mayor from his long-held position of power.
Cuộc biểu tình đã làm thị trưởng mất vị trí quyền lực lâu dài.
The new policies do not dislodge the existing social structures in society.
Các chính sách mới không làm thay đổi các cấu trúc xã hội hiện có.
Does the movement dislodge traditional views on social justice?
Liệu phong trào có làm thay đổi quan điểm truyền thống về công bằng xã hội không?
The protest dislodges the mayor from his long-held position of power.
Cuộc biểu tình đã khiến thị trưởng mất vị trí quyền lực lâu dài.
The new policy does not dislodge existing social norms in our community.
Chính sách mới không làm thay đổi các chuẩn mực xã hội hiện có trong cộng đồng.
Does the campaign dislodge traditional views on gender roles effectively?
Liệu chiến dịch có làm thay đổi quan điểm truyền thống về vai trò giới không?
Dạng động từ của Dislodges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dislodge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dislodged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dislodged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dislodges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dislodging |
Họ từ
Từ "dislodges" có nghĩa là loại bỏ hoặc dịch chuyển một vật ra khỏi vị trí ban đầu của nó. Đây là động từ, xuất phát từ tiền tố "dis-" có nghĩa là rời khỏi và động từ "lodge" mang nghĩa giữ hoặc cư trú. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "dislodges" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động giải phóng hoặc tách biệt một vật thể nào đó.
Từ "dislodges" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dislodare", trong đó "dis-" mang nghĩa tách rời và "lodare" nghĩa là đặt, nằm. Từ này đi vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, với nghĩa là làm cho một vật không còn ở vị trí ban đầu, hoặc làm cho nó rời khỏi chỗ nằm. Hiện nay, "dislodges" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động loại bỏ hoặc làm lệch vị trí của các vật thể, thể hiện rõ ràng ý nghĩa ban đầu của việc tách rời.
Từ "dislodges" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến khoa học hoặc y tế, đặc biệt khi thảo luận về việc loại bỏ một vật thể ra khỏi một vị trí. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động làm lỏng hoặc tách biệt một vật thể, chẳng hạn như trong kỹ thuật, sửa chữa hoặc thi công. Sự phổ biến của từ này có thể gắn liền với các lĩnh vực chuyên ngành yêu cầu từ vựng cụ thể.