Bản dịch của từ Dismembering trong tiếng Việt

Dismembering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismembering (Verb)

dɪsmˈɛmbɚɪŋ
dɪsmˈɛmbɚɪŋ
01

Cắt đứt tứ chi của (người hoặc động vật)

Cut off the limbs of a person or animal.

Ví dụ

The news reported dismembering of animals in the local market last week.

Tin tức đã báo cáo về việc cắt rời động vật ở chợ địa phương tuần trước.

They did not witness any dismembering during the documentary filming in Vietnam.

Họ không chứng kiến bất kỳ sự cắt rời nào trong quá trình quay phim tài liệu ở Việt Nam.

Is dismembering common in animal rights protests across the country?

Việc cắt rời có phổ biến trong các cuộc biểu tình vì quyền động vật trên toàn quốc không?

Dạng động từ của Dismembering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dismember

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dismembered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dismembered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dismembers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dismembering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dismembering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dismembering

Không có idiom phù hợp