Bản dịch của từ Dismembering trong tiếng Việt
Dismembering
Dismembering (Verb)
The news reported dismembering of animals in the local market last week.
Tin tức đã báo cáo về việc cắt rời động vật ở chợ địa phương tuần trước.
They did not witness any dismembering during the documentary filming in Vietnam.
Họ không chứng kiến bất kỳ sự cắt rời nào trong quá trình quay phim tài liệu ở Việt Nam.
Is dismembering common in animal rights protests across the country?
Việc cắt rời có phổ biến trong các cuộc biểu tình vì quyền động vật trên toàn quốc không?
Dạng động từ của Dismembering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismember |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismembered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismembered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismembers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismembering |
Họ từ
Dismembering là động từ có nghĩa là tách rời hoặc cắt rời các phần của cơ thể, thường ám chỉ hành động bạo lực hoặc tàn ác. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả hành vi phạm tội, hoặc trong văn chương để thể hiện sự khủng khiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dismembering" được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và cách viết, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ do khác biệt trong cách nhấn âm của các phương ngữ.
Từ "dismembering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với phần tiền tố "dis-" có nghĩa là "tách ra" và từ "membrum" nghĩa là "chi" hoặc "thành phần". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động tách rời các chi thể khỏi cơ thể một cách bạo lực. Ngày nay, "dismembering" không chỉ mô tả hành động này mà còn mở rộng ra để chỉ việc phá hủy hoặc phân chia một thứ gì đó thành các phần nhỏ hơn, phản ánh sự phá vỡ cấu trúc nguyên vẹn một cách triệt để.
Từ "dismembering" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bạo lực, tội phạm hoặc trong các tài liệu nghiên cứu y học nhằm mô tả hành động tháo rời hoặc cắt cụt các phần cơ thể. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các bài viết hoặc văn bản mô tả sự tàn ác, không chỉ hạn chế trong ngữ cảnh học thuật mà còn trong văn hóa đại chúng như tiểu thuyết và phim ảnh.