Bản dịch của từ Dismiss from mind trong tiếng Việt
Dismiss from mind

Dismiss from mind (Phrase)
She dismisses from mind the negative comments about her appearance.
Cô ấy loại bỏ khỏi tâm trí những bình luận tiêu cực về vẻ ngoại của mình.
He can't dismiss from mind the hurtful words spoken by his friend.
Anh ấy không thể loại bỏ khỏi tâm trí những lời nói đau lòng từ người bạn.
Do you dismiss from mind the rumors spreading in the community?
Bạn có loại bỏ khỏi tâm trí những tin đồn lan truyền trong cộng đồng không?
She often dismisses from mind the negative comments from others.
Cô ấy thường bỏ qua những ý kiến tiêu cực từ người khác.
He never dismisses from mind the importance of family support.
Anh ấy không bao giờ bỏ qua tầm quan trọng của sự hỗ trợ từ gia đình.
Cụm từ "dismiss from mind" có nghĩa là loại bỏ hoặc không giữ lại một ý tưởng, suy nghĩ hay cảm xúc nào đó trong tâm trí của mình. Cụm từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "dismiss from mind" với cùng một ý nghĩa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và phong cách nói, trong khi ngữ nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này thường nhất quán trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "dismiss from mind" bắt nguồn từ tiếng Latinh với động từ "dimmer", nghĩa là "gạt bỏ" hoặc "đẩy ra". Qua thời gian, nó đã phát triển thành nghĩa bóng chỉ hành động không chú ý hoặc từ bỏ ý nghĩ về một điều gì đó. Sự kết hợp giữa "dismiss" (gạt bỏ) và "mind" (tâm trí) biểu thị rõ ràng thao tác loại trừ thông tin khỏi suy nghĩ. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh việc tự giác gạt bỏ những điều không mong muốn trong tư tưởng.
Cụm từ "dismiss from mind" thể hiện sự không quan tâm hoặc loại bỏ một ý tưởng hoặc suy nghĩ nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng cụm từ này tương đối thấp, bởi vì nó mang tính chất ngữ nghĩa hẹp và thường không xuất hiện trong ngữ cảnh thường ngày. Trong các tình huống giao tiếp, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tâm lý học hoặc trong các bài viết phân tích cảm xúc, nơi mà việc loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực là cần thiết để duy trì trạng thái tinh thần tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp