Bản dịch của từ Dispersal trong tiếng Việt

Dispersal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispersal(Noun)

dɪspˈɜːsəl
dɪˈspɝsəɫ
01

Tình trạng bị phân tán

The condition of being dispersed

Ví dụ
02

Hành động rải hoặc phân tán một thứ gì đó trên một diện tích rộng.

The act of scattering or spreading something over a wide area

Ví dụ
03

Quá trình phân bố của các sinh vật trong không gian

The process by which organisms are distributed in space

Ví dụ