Bản dịch của từ Dispersal trong tiếng Việt
Dispersal
Dispersal (Noun)
The dispersal of resources in the community is essential for equality.
Sự phân phối tài nguyên trong cộng đồng là cần thiết cho sự công bằng.
The dispersal of volunteers across different regions aids in disaster response.
Sự phân bố tình nguyện viên trên các vùng khác nhau hỗ trợ trong phản ứng thiên tai.
The dispersal of information through social media reaches a large audience.
Sự phân tán thông tin qua mạng xã hội tiếp cận đến một đông đảo người xem.
Họ từ
Từ "dispersal" được hiểu là quá trình phân tán hoặc phân bố một cách rộng rãi từ một vị trí hoặc nguồn gốc nhất định. Trong sinh thái học, "dispersal" đề cập đến cách mà các loài sinh vật di chuyển và phát tán trong các môi trường sống khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh khác nhau ở các âm tiết trong hai phiên bản này.
Từ "dispersal" xuất phát từ gốc Latin "dispersare", nghĩa là "rải ra" hoặc "phân tán". Từ này kết hợp tiền tố "dis-" (khắp nơi) và động từ "persare" (rải). Lịch sử sử dụng từ này có thể theo dõi từ thế kỷ 15 trong ngữ cảnh sinh học và địa lý, phản ánh quá trình phân bổ hoặc lan tỏa của các yếu tố sống hoặc vô sống. Ý nghĩa hiện tại kết nối với sự phân tán của quần thể sinh vật hoặc hạt giống trong môi trường sống.
Từ "dispersal" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các bối cảnh sinh học, địa lý và môi trường. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình phân tán của một loại thực vật hoặc động vật, hoặc trong các nghiên cứu về sự phát tán các chất ô nhiễm. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về sự thay đổi khí hậu và sự đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp