Bản dịch của từ Dispirited trong tiếng Việt
Dispirited
Dispirited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của disspirit.
Simple past and past participle of dispirit.
Many students felt dispirited after receiving low scores on their tests.
Nhiều sinh viên cảm thấy chán nản sau khi nhận điểm thấp trong bài kiểm tra.
The community did not feel dispirited despite the recent challenges.
Cộng đồng không cảm thấy chán nản mặc dù gặp khó khăn gần đây.
Did the recent protests leave citizens feeling dispirited about the future?
Những cuộc biểu tình gần đây có khiến công dân cảm thấy chán nản về tương lai không?
Dạng động từ của Dispirited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispirit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dispirited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dispirited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dispirits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dispiriting |
Họ từ
Từ "dispirited" được định nghĩa là trạng thái tâm lý buồn chán, mất tinh thần hoặc thiếu nghị lực. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác suy sụp, mà chủ yếu do những thất bại hoặc áp lực trong cuộc sống gây ra. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dispirited" có cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường gặp trong văn cảnh văn học hoặc chính thức hơn.
Từ "dispirited" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dis-" (thể hiện sự phân tán, tách rời) kết hợp với "spiritus" (tinh thần, tâm hồn). Cấu trúc này phản ánh tình trạng cảm xúc tiêu cực, nơi tinh thần hoặc ý chí của một người bị suy giảm. Sự hình thành của từ này trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 thể hiện sự chuyển đổi từ một trạng thái tích cực sang tiêu cực, liên quan đến cảm giác mất mát hy vọng hoặc động lực.
Từ "dispirited" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi ngữ cảnh chủ yếu hướng đến giao tiếp thường ngày. Trong kỹ năng đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về tâm lý, văn học hoặc phân tích xã hội, thường liên quan đến cảm xúc kém hoặc tình trạng tinh thần sa sút. Ngoài ra, thuật ngữ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc trong các bài viết phản ánh cảm xúc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp