Bản dịch của từ Dispirited trong tiếng Việt

Dispirited

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispirited (Verb)

dɪspˈɪɹɪtɪd
dɪspˈɪɹətɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của disspirit.

Simple past and past participle of dispirit.

Ví dụ

Many students felt dispirited after receiving low scores on their tests.

Nhiều sinh viên cảm thấy chán nản sau khi nhận điểm thấp trong bài kiểm tra.

The community did not feel dispirited despite the recent challenges.

Cộng đồng không cảm thấy chán nản mặc dù gặp khó khăn gần đây.

Did the recent protests leave citizens feeling dispirited about the future?

Những cuộc biểu tình gần đây có khiến công dân cảm thấy chán nản về tương lai không?

Dạng động từ của Dispirited (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dispirit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dispirited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dispirited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dispirits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dispiriting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dispirited cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispirited

Không có idiom phù hợp