Bản dịch của từ Dispiritedly trong tiếng Việt

Dispiritedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispiritedly (Adverb)

dɪspˈɪɹɪtɪdli
dɪspˈɪɹɪtɪdli
01

Theo cách đó cho thấy không có hy vọng hoặc sự nhiệt tình.

In a way that shows no hope or enthusiasm.

Ví dụ

The community responded dispiritedly to the recent unemployment statistics.

Cộng đồng phản ứng một cách chán nản trước thống kê thất nghiệp gần đây.

They did not participate dispiritedly in the social event last week.

Họ không tham gia một cách chán nản vào sự kiện xã hội tuần trước.

Did the volunteers work dispiritedly during the charity fundraiser?

Các tình nguyện viên có làm việc một cách chán nản trong buổi gây quỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dispiritedly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispiritedly

Không có idiom phù hợp