Bản dịch của từ Dispiritedly trong tiếng Việt
Dispiritedly
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Dispiritedly (Adverb)
Theo cách đó cho thấy không có hy vọng hoặc sự nhiệt tình.
In a way that shows no hope or enthusiasm.
The community responded dispiritedly to the recent unemployment statistics.
Cộng đồng phản ứng một cách chán nản trước thống kê thất nghiệp gần đây.
They did not participate dispiritedly in the social event last week.
Họ không tham gia một cách chán nản vào sự kiện xã hội tuần trước.
Did the volunteers work dispiritedly during the charity fundraiser?
Các tình nguyện viên có làm việc một cách chán nản trong buổi gây quỹ không?
Họ từ
Từ "dispiritedly" là trạng từ mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực, thể hiện sự mất mát hy vọng hoặc động lực. Khi một người hành động "dispiritedly", họ thực hiện những hành động ấy với tinh thần chán nản hoặc bất lực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa British và American English trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong nhiều văn cảnh khác nhau, chủ yếu trong các tác phẩm văn học hoặc tình huống miêu tả cảm xúc.
Từ "dispiritedly" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "despirare", trong đó "de-" mang nghĩa là "không còn" và "spirare" có nghĩa là "thở" hay "hơi thở". Sự kết hợp này thể hiện trạng thái thiếu sức sống hay tinh thần. Về mặt lịch sử, từ này xuất hiện để diễn tả cảm giác chán nản hay mất mát tinh thần, duy trì ý nghĩa này cho đến ngày nay, khi nó được dùng để chỉ hành động hoặc cách cư xử của một người trong tâm trạng buồn chán hoặc thất vọng.
Từ "dispiritedly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong các bài thi viết và nghe, nơi có thể cần mô tả trạng thái tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả cảm xúc bi quan, thường thấy trong văn học, bài báo hoặc khi thảo luận về những trải nghiệm tiêu cực. Sự biểu đạt này thường liên quan đến cảm giác chán nản hoặc mất động lực trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp