Bản dịch của từ Disposable diaper trong tiếng Việt

Disposable diaper

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disposable diaper (Noun)

dˌɪspəzˈɑlədʒɚ
dˌɪspəzˈɑlədʒɚ
01

Một chiếc tã có thể vứt đi sau khi sử dụng.

A diaper that can be thrown away after use.

Ví dụ

Parents often choose disposable diapers for convenience and hygiene.

Các bậc phụ huynh thường chọn tã lót dùng một lần vì tiện lợi và vệ sinh.

The market for disposable diapers has grown rapidly in recent years.

Thị trường tã lót dùng một lần đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.

Disposable diapers are a common choice for busy families with infants.

Tã lót dùng một lần là sự lựa chọn phổ biến cho các gia đình bận rộn có trẻ nhỏ.

Disposable diaper (Adjective)

dˌɪspəzˈɑlədʒɚ
dˌɪspəzˈɑlədʒɚ
01

Có ý định vứt đi sau khi sử dụng.

Intended to be thrown away after use.

Ví dụ

Disposable diapers are convenient for busy parents.

Tã giấy dùng một lần tiện lợi cho các bố mẹ bận rộn.

The cost of disposable diapers can add up over time.

Chi phí của tã giấy dùng một lần có thể tăng lên theo thời gian.

Many families opt for disposable diapers due to their ease.

Nhiều gia đình chọn tã giấy dùng một lần vì sự tiện lợi của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disposable diaper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disposable diaper

Không có idiom phù hợp