Bản dịch của từ Disputatiously trong tiếng Việt

Disputatiously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disputatiously (Adverb)

dɪspjʊtˈeɪʃəsli
dɪspjʊtˈeɪʃəsli
01

Theo cách có xu hướng tranh luận hoặc tranh luận.

In a manner inclined to argue or debate.

Ví dụ

The students debated disputatiously about climate change solutions in class.

Các sinh viên tranh luận một cách tranh cãi về giải pháp biến đổi khí hậu trong lớp.

They do not discuss social issues disputatiously during meetings.

Họ không thảo luận về các vấn đề xã hội một cách tranh cãi trong các cuộc họp.

Do you think the panel will argue disputatiously about poverty?

Bạn có nghĩ rằng ban hội thảo sẽ tranh cãi một cách tranh cãi về nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disputatiously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disputatiously

Không có idiom phù hợp