Bản dịch của từ Disputatiousness trong tiếng Việt
Disputatiousness

Disputatiousness (Noun)
Một chất lượng hoặc bản chất gây tranh cãi hoặc tranh luận.
A contentious or argumentative quality or nature.
Her disputatiousness often led to heated debates during social gatherings.
Tính hay tranh cãi của cô ấy thường dẫn đến những cuộc tranh luận sôi nổi.
His disputatiousness did not help in resolving the community issues.
Tính hay tranh cãi của anh ấy không giúp giải quyết các vấn đề cộng đồng.
Is her disputatiousness affecting friendships in the social group?
Tính hay tranh cãi của cô ấy có ảnh hưởng đến tình bạn trong nhóm xã hội không?
Tính từ "disputatiousness" chỉ trạng thái hoặc xu hướng hay tranh cãi, thường liên quan đến việc dễ dàng tạo ra hoặc tham gia vào các cuộc tranh luận. Từ này được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc môi trường có tính chất tranh luận mạnh mẽ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. "Disputatiousness" thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương để thể hiện một thái độ có phần gay gắt trong việc tranh luận.
Từ "disputatiousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disputare", nghĩa là "tranh luận" hoặc "phân tích". Từ này được cấu thành từ "dis-" (tách rời) và "putare" (nghĩ, tin tưởng). Qua lịch sử, "disputatious" đã phát triển từ việc mô tả tính chất thích tranh cãi đến việc chỉ ra sự ưa thích về tranh luận trong nhiều bối cảnh xã hội. Hiện nay, "disputatiousness" diễn tả tính chất hay xu hướng tranh luận, thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự cãi cọ hoặc gây gổ.
Từ "disputatiousness" thường xuất hiện trong các tình huống cụ thể liên quan đến tranh luận và thảo luận. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này tương đối thấp, chủ yếu thấy trong phần Viết và Nói khi thí sinh thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong lĩnh vực triết học, khoa học xã hội để mô tả tính chất hay xảy ra tranh cãi, xung đột trong tư duy hoặc hành vi của cá nhân. Sự hiếm gặp của từ này có thể hạn chế khả năng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp