Bản dịch của từ Disputatiousness trong tiếng Việt

Disputatiousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disputatiousness (Noun)

dɪspjʊtˈeɪʃəsnɛs
dɪspjʊtˈeɪʃəsnɛs
01

Một chất lượng hoặc bản chất gây tranh cãi hoặc tranh luận.

A contentious or argumentative quality or nature.

Ví dụ

Her disputatiousness often led to heated debates during social gatherings.

Tính hay tranh cãi của cô ấy thường dẫn đến những cuộc tranh luận sôi nổi.

His disputatiousness did not help in resolving the community issues.

Tính hay tranh cãi của anh ấy không giúp giải quyết các vấn đề cộng đồng.

Is her disputatiousness affecting friendships in the social group?

Tính hay tranh cãi của cô ấy có ảnh hưởng đến tình bạn trong nhóm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disputatiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disputatiousness

Không có idiom phù hợp