Bản dịch của từ Disqualification trong tiếng Việt
Disqualification
Disqualification (Noun)
Hành động loại bỏ hoặc tình trạng bị loại.
The action of disqualifying or the state of being disqualified.
His disqualification from the competition shocked everyone.
Sự bị loại của anh ấy khien ai cũng sốc.
The disqualification of the top student was unexpected.
Sự bị loại của học sinh giỏi nhất là không ngờ.
Was there any disqualification in the recent writing contest?
Có bất kỳ sự bị loại nào trong cuộc thi viết gần đây không?
Họ từ
"Disqualification" là một danh từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động hoặc quá trình loại bỏ tư cách, quyền lợi hoặc khả năng tham gia một hoạt động nào đó, thường là trong các cuộc thi hoặc sự kiện thể thao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này viết giống nhau và được phát âm gần giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. "Disqualification" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, thể thao và giáo dục, thể hiện sự không đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc quy định đã đề ra.
Từ "disqualification" xuất phát từ gốc Latin "disqualificare", kết hợp giữa tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" và "qualificare", có nghĩa là "đủ điều kiện". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, chỉ hành động làm cho một cá nhân hoặc một đối tượng không đủ điều kiện tham gia vào một cuộc thi, công việc hay một tình huống nào đó. Ý nghĩa hiện tại ngụ ý sự loại trừ khỏi một hoạt động hoặc quyền lợi do không đáp ứng đủ tiêu chuẩn.
Từ "disqualification" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi liên quan đến chủ đề thi cử, thể thao hoặc các cuộc thi. Trong các ngữ cảnh khác, "disqualification" thường được sử dụng để đề cập đến việc loại bỏ một cá nhân hoặc tổ chức khỏi một quy trình do không đáp ứng các tiêu chí nhất định, chẳng hạn như trong các cuộc thi thể thao hoặc trong các khía cạnh pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp