Bản dịch của từ Disqualification trong tiếng Việt

Disqualification

Noun [U/C]

Disqualification (Noun)

dɪskwɑləfəkˈeɪʃn
dɪskwɑləfəkˈeɪʃn
01

Hành động loại bỏ hoặc tình trạng bị loại.

The action of disqualifying or the state of being disqualified

Ví dụ

His disqualification from the competition shocked everyone.

Sự bị loại của anh ấy khien ai cũng sốc.

The disqualification of the top student was unexpected.

Sự bị loại của học sinh giỏi nhất là không ngờ.

Was there any disqualification in the recent writing contest?

Có bất kỳ sự bị loại nào trong cuộc thi viết gần đây không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disqualification

Không có idiom phù hợp