Bản dịch của từ Disreputability trong tiếng Việt
Disreputability

Disreputability (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể tranh cãi.
The quality or state of being disreputable.
The disreputability of the scandal affected the politician's career negatively.
Tính không đáng tin cậy của vụ bê bối đã ảnh hưởng tiêu cực đến sự nghiệp chính trị gia.
The community does not tolerate disreputability among its members.
Cộng đồng không chấp nhận tính không đáng tin cậy trong số các thành viên.
Is disreputability common in social media influencers today?
Tính không đáng tin cậy có phổ biến trong các người ảnh hưởng mạng xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "disreputability" ám chỉ trạng thái không đáng tin cậy, bị coi thường hoặc thiếu uy tín trong xã hội. Nó đến từ tiền tố "dis-" mang nghĩa phủ định và danh từ "reputability" liên quan đến danh tiếng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; trong tiếng Anh Anh, nó thường gắn liền với các vấn đề xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên quan đến các khía cạnh thương mại hơn.
Từ "disreputability" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" và danh từ "repute" xuất phát từ tiếng Latinh "reputare", có nghĩa là "xem xét lại". Từ này ngụ ý về sự thiếu uy tín hoặc danh tiếng xấu trong xã hội. Trong lịch sử, "reputation" đã được coi trọng, và sự kết hợp với "dis-" tạo ra khái niệm về sự không có hoặc sự mất mát danh tiếng. Nghĩa hiện tại của "disreputability" phản ánh tình trạng xã hội tiêu cực liên quan đến danh tiếng và sự tín nhiệm.
Từ "disreputability" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể không xuất hiện thường xuyên do tính chất trang trọng và ít dùng trong giao tiếp hàng ngày. Trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến danh tiếng hay sự phản ánh xã hội. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghiên cứu xã hội để chỉ tình trạng thiếu uy tín hoặc sự tôn trọng trong một bối cảnh nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp