Bản dịch của từ Dissemble trong tiếng Việt
Dissemble

Dissemble (Verb)
She dissembles her sadness with a fake smile.
Cô ấy che giấu nỗi buồn bằng nụ cười giả dối.
He never dissembles his excitement during social gatherings.
Anh ấy không bao giờ che giấu sự hồi hộp trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do you think it's okay to dissemble your true feelings sometimes?
Bạn có nghĩ rằng việc che giấu cảm xúc thật của mình đôi khi là được không?
Họ từ
Từ "dissemble" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "dissimulare", có nghĩa là giấu giếm hoặc che giấu cảm xúc, ý định thật sự. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động giả vờ hoặc làm ra vẻ ngoài khác biệt so với bản chất thật. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /dɪˈsɛm.bəl/ và được sử dụng trong các văn bản chính thức và văn phong hàn lâm.
Từ "dissemble" bắt nguồn từ tiếng Latinh "dissimulare", có nghĩa là "giấu diếm" hoặc "không cho thấy". Trong tiếng Pháp trung đại, từ này đã được chuyển thể thành "dissimuler", mang nghĩa "ẩn giấu sự thật". Từ thế kỷ 14, "dissemble" đã được đưa vào tiếng Anh, chỉ hành động che giấu cảm xúc hoặc ý định thực sự. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến việc tạo ra vẻ bề ngoài giả dối để đánh lừa người khác.
Từ "dissemble" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi nó thường không được sử dụng phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "dissemble" thường liên quan đến việc che giấu cảm xúc hoặc động cơ thật sự, thường được dùng trong văn học, phân tích tâm lý hay các cuộc tranh luận chính trị. Từ này thường gợi lên ý nghĩa về sự giả dối và âm thầm, phản ánh các tình huống liên quan đến sự không minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp