Bản dịch của từ Dissentive trong tiếng Việt
Dissentive

Dissentive (Adjective)
Không đồng ý, bất đồng quan điểm.
Many dissentive voices emerged during the town hall meeting last week.
Nhiều tiếng nói phản đối đã xuất hiện trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
The dissentive group did not support the new community policy.
Nhóm phản đối không ủng hộ chính sách cộng đồng mới.
Are dissentive opinions common in discussions about local social issues?
Liệu những ý kiến phản đối có phổ biến trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội địa phương không?
Dissentive (Noun)
Một người bất đồng quan điểm.
A person who dissents.
Many dissentive voices spoke against the new policy in the meeting.
Nhiều tiếng nói phản đối đã lên tiếng chống lại chính sách mới trong cuộc họp.
The dissentive group did not support the community project last year.
Nhóm phản đối đã không ủng hộ dự án cộng đồng năm ngoái.
Are dissentive opinions welcomed in your community discussions?
Ý kiến phản đối có được chào đón trong các cuộc thảo luận cộng đồng của bạn không?
Từ "dissentive" là tính từ, mang ý nghĩa chỉ sự không đồng tình hoặc phản đối. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội để mô tả những quan điểm trái ngược với ý kiến chính thống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp khu vực.
Từ "dissentive" bắt nguồn từ tiếng Latin "dissentire", có nghĩa là "không đồng ý" hay "đối kháng". Trong tiếng Latin, "dis-" mang nghĩa là "không", và "sentire" có nghĩa là "cảm nhận" hay "cảm giác". Qua quá trình phát triển từ ngữ, "dissentive" đã được sử dụng để chỉ những quan điểm hoặc ý kiến trái ngược, nhấn mạnh tính chất đồng bất đồng trong các cuộc tranh luận. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất của sự bất đồng và khả năng thể hiện ý kiến khác biệt trong xã hội.
Từ "dissentive" mang nghĩa liên quan đến sự bất đồng hoặc phản đối. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các quan điểm trái ngược. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội để mô tả những ý kiến không đồng tình, khuyến khích phân tích và đánh giá đa chiều về các vấn đề. Tầm quan trọng của từ này thể hiện qua khả năng diễn đạt các ý kiến khác nhau trong các cuộc đối thoại học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp