Bản dịch của từ Dissentive trong tiếng Việt

Dissentive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissentive (Adjective)

dɪˈsɛn.tɪv
dɪˈsɛn.tɪv
01

Không đồng ý, bất đồng quan điểm.

Disagreeing dissenting.

Ví dụ

Many dissentive voices emerged during the town hall meeting last week.

Nhiều tiếng nói phản đối đã xuất hiện trong cuộc họp thị trấn tuần trước.

The dissentive group did not support the new community policy.

Nhóm phản đối không ủng hộ chính sách cộng đồng mới.

Are dissentive opinions common in discussions about local social issues?

Liệu những ý kiến phản đối có phổ biến trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội địa phương không?

Dissentive (Noun)

dɪˈsɛn.tɪv
dɪˈsɛn.tɪv
01

Một người bất đồng quan điểm.

A person who dissents.

Ví dụ

Many dissentive voices spoke against the new policy in the meeting.

Nhiều tiếng nói phản đối đã lên tiếng chống lại chính sách mới trong cuộc họp.

The dissentive group did not support the community project last year.

Nhóm phản đối đã không ủng hộ dự án cộng đồng năm ngoái.

Are dissentive opinions welcomed in your community discussions?

Ý kiến phản đối có được chào đón trong các cuộc thảo luận cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissentive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissentive

Không có idiom phù hợp