Bản dịch của từ Disseverance trong tiếng Việt
Disseverance

Disseverance (Noun)
Hành động cắt đứt hoặc tách biệt.
The act of severing or separating.
The disseverance of friendships can lead to loneliness and isolation.
Sự cắt đứt tình bạn có thể dẫn đến sự cô đơn và cách ly.
The community did not support the disseverance of local traditions.
Cộng đồng không ủng hộ việc cắt đứt các truyền thống địa phương.
What causes the disseverance between different social groups in cities?
Điều gì gây ra sự cắt đứt giữa các nhóm xã hội khác nhau ở thành phố?
Từ "disseverance" chỉ hành động tách rời hoặc phân chia một cái gì đó thành các phần riêng biệt. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, "disseverance" có thể ám chỉ đến việc loại bỏ mối liên kết giữa các yếu tố, dẫn đến sự phân chia hoặc phân loại. Từ này thường ít phổ biến và không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, việc sử dụng từ có thể thay đổi dựa trên đặc điểm văn hóa và ngữ cảnh trong từng quốc gia.
Từ "disseverance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "dis-" có nghĩa là "tách rời" và "severare" nghĩa là "cắt đứt". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả việc phân chia hoặc tách rời các phần của một khối thống nhất. Ngày nay, "disseverance" thường chỉ hành động hoặc quá trình tách biệt một cách triệt để, duy trì sự kết nối với ý nghĩa ban đầu về việc cắt đứt hoặc phân chia.
Từ "disseverance" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu luật pháp hoặc triết học để diễn tả hành động tách rời hoặc phân chia một thực thể thành các phần khác nhau. Các tình huống thông dụng có thể bao gồm trong các cuộc thảo luận về quyền sở hữu, phân chia tài sản hoặc đối thoại về các khái niệm liên quan tới sự phân tách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp