Bản dịch của từ Dissimilates trong tiếng Việt

Dissimilates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissimilates (Verb)

dɨsˈɪməlˌeɪts
dɨsˈɪməlˌeɪts
01

Thay đổi để không giống nhau; khác nhau.

To change so as not to be alike differ.

Ví dụ

Social media dissimilates opinions among users, creating diverse discussions.

Mạng xã hội làm khác biệt ý kiến giữa người dùng, tạo ra thảo luận đa dạng.

They do not dissimilate their views during group discussions in class.

Họ không làm khác biệt quan điểm trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.

How does social change dissimilate cultural practices in urban areas?

Thay đổi xã hội làm khác biệt các thực hành văn hóa ở khu vực đô thị như thế nào?

Dạng động từ của Dissimilates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dissimilate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dissimilated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dissimilated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dissimilates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dissimilating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissimilates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissimilates

Không có idiom phù hợp