Bản dịch của từ Dissimilates trong tiếng Việt
Dissimilates

Dissimilates(Verb)
Dạng động từ của Dissimilates (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissimilate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissimilated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissimilated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissimilates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissimilating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dissimilates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho trở nên khác nhau hoặc không đồng nhất. Thông thường, từ này được sử dụng trong bối cảnh sinh học và xã hội học để mô tả quá trình mà các cá thể hoặc nhóm khác nhau phát triển hoặc tách biệt trong đặc điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, thể hiện qua sự khác biệt trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc ngành nghề cụ thể.
Từ "dissimilates" xuất phát từ tiếng Latinh "dissimulare", có nghĩa là "không giống nhau" hoặc "giấu diếm". Thành phần của từ bao gồm "dis-", biểu thị sự phân tán hoặc khác biệt, và "simulare", nghĩa là giống nhau hoặc mô phỏng. Trong lịch sử ngôn ngữ, "dissimilate" đã được sử dụng để chỉ quá trình mà một yếu tố nào đó trở nên khác biệt hơn so với một yếu tố khác. Hiện tại, từ này thường được dùng trong bối cảnh ngôn ngữ học, sinh học và hóa học để miêu tả sự phân hóa hoặc biến đổi trong thành phần hoặc cấu trúc.
Từ "dissimilates" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh sinh học, trong các cuộc thảo luận về quá trình chuyển hóa và biến đổi của các chất trong cơ thể. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để miêu tả sự khác biệt trong phát âm hoặc hình thức ngữ âm giữa các từ trong một ngữ cảnh nhất định.
Họ từ
Từ "dissimilates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho trở nên khác nhau hoặc không đồng nhất. Thông thường, từ này được sử dụng trong bối cảnh sinh học và xã hội học để mô tả quá trình mà các cá thể hoặc nhóm khác nhau phát triển hoặc tách biệt trong đặc điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, thể hiện qua sự khác biệt trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc ngành nghề cụ thể.
Từ "dissimilates" xuất phát từ tiếng Latinh "dissimulare", có nghĩa là "không giống nhau" hoặc "giấu diếm". Thành phần của từ bao gồm "dis-", biểu thị sự phân tán hoặc khác biệt, và "simulare", nghĩa là giống nhau hoặc mô phỏng. Trong lịch sử ngôn ngữ, "dissimilate" đã được sử dụng để chỉ quá trình mà một yếu tố nào đó trở nên khác biệt hơn so với một yếu tố khác. Hiện tại, từ này thường được dùng trong bối cảnh ngôn ngữ học, sinh học và hóa học để miêu tả sự phân hóa hoặc biến đổi trong thành phần hoặc cấu trúc.
Từ "dissimilates" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh sinh học, trong các cuộc thảo luận về quá trình chuyển hóa và biến đổi của các chất trong cơ thể. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để miêu tả sự khác biệt trong phát âm hoặc hình thức ngữ âm giữa các từ trong một ngữ cảnh nhất định.
