Bản dịch của từ Dissimilating trong tiếng Việt

Dissimilating

Verb

Dissimilating (Verb)

01

Phân từ hiện tại của tiêu tán.

Present participle of dissimilate.

Ví dụ

People are dissimilating their true feelings during social interactions.

Mọi người đang che giấu cảm xúc thật trong các tương tác xã hội.

They are not dissimilating their opinions about the new policy.

Họ không che giấu ý kiến của mình về chính sách mới.

Are you dissimilating your thoughts in the group discussion?

Bạn có đang che giấu suy nghĩ của mình trong buổi thảo luận nhóm không?

Dạng động từ của Dissimilating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dissimilate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dissimilated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dissimilated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dissimilates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dissimilating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dissimilating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissimilating

Không có idiom phù hợp