Bản dịch của từ Dissimilating trong tiếng Việt
Dissimilating
Dissimilating (Verb)
Phân từ hiện tại của tiêu tán.
People are dissimilating their true feelings during social interactions.
Mọi người đang che giấu cảm xúc thật trong các tương tác xã hội.
They are not dissimilating their opinions about the new policy.
Họ không che giấu ý kiến của mình về chính sách mới.
Are you dissimilating your thoughts in the group discussion?
Bạn có đang che giấu suy nghĩ của mình trong buổi thảo luận nhóm không?
Dạng động từ của Dissimilating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissimilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissimilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissimilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissimilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissimilating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dissimilating cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Dissimilating là một thuật ngữ trong ngữ âm học, chỉ quá trình làm giảm sự tương đồng về âm thanh giữa các âm vị trong một từ hoặc cụm từ. Quy trình này thường xảy ra trong các ngữ cảnh ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp, dẫn đến sự biến đổi âm thanh nhằm tạo ra sự rõ ràng hơn trong giao tiếp. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, đặc biệt trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "dissimilating" xuất phát từ gốc Latin "dissimulare," có nghĩa là "che giấu," từ "dis-" (không) và "simulare" (giả mạo). Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ hành động che giấu một điều gì đó bằng cách giả mạo hay làm cho nó khác đi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dissimilating" ám chỉ đến quá trình loại bỏ hoặc làm mất đi sự tương đồng, thể hiện nét nghĩa liên quan đến sự thay đổi và không giống nhau trong các lĩnh vực như ngôn ngữ, tâm lý học và xã hội học.
Từ "dissimilating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như sinh học hoặc ngôn ngữ học, liên quan đến quá trình phân hóa và biến đổi. Trong các tình huống thông thường, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả sự khác biệt hoặc sự thay đổi trong đặc điểm hoặc hành vi, nhưng không thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.