Bản dịch của từ Dissimilate trong tiếng Việt
Dissimilate

Dissimilate(Verb)
(hiếm, nội động) Trở nên khác biệt hoặc không giống nhau.
(rare, intransitive) To become dissimilar or unlike.
(hiếm, ngoại động) Tạo ra sự khác biệt hoặc không giống nhau.
(rare, transitive) To make dissimilar or unlike.
Dạng động từ của Dissimilate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissimilate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissimilated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissimilated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissimilates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissimilating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Dissimilate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho trở nên khác biệt hoặc không giống nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ quá trình mà các âm hoặc hình thức ngữ pháp khác nhau nhằm phân biệt giữa các từ hoặc cấu trúc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, thường ít gặp hơn so với các từ đồng nghĩa như "differentiate".
Từ "dissimilate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "dissimilare", có nghĩa là "không giống nhau". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" thể hiện sự phân tách và từ "similis", nghĩa là "giống". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "dissimilate" hiện được sử dụng để chỉ sự thay đổi âm thanh trong một từ, giúp phân biệt âm thanh giữa các phần trong từ đó, từ đó phản ánh sự phát triển ngữ âm trong ngôn ngữ.
Từ "dissimilate" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ quá trình biến đổi âm thanh hay cấu trúc ngữ pháp trong giao tiếp. Trong các tình huống khác, "dissimilate" có thể được áp dụng trong nghiên cứu sinh học hoặc hóa học, mô tả cách thức mà các chất hay tế bào trở nên không giống nhau hơn trong quá trình phát triển hoặc tương tác.
Họ từ
"Dissimilate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho trở nên khác biệt hoặc không giống nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ quá trình mà các âm hoặc hình thức ngữ pháp khác nhau nhằm phân biệt giữa các từ hoặc cấu trúc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, thường ít gặp hơn so với các từ đồng nghĩa như "differentiate".
Từ "dissimilate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "dissimilare", có nghĩa là "không giống nhau". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" thể hiện sự phân tách và từ "similis", nghĩa là "giống". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "dissimilate" hiện được sử dụng để chỉ sự thay đổi âm thanh trong một từ, giúp phân biệt âm thanh giữa các phần trong từ đó, từ đó phản ánh sự phát triển ngữ âm trong ngôn ngữ.
Từ "dissimilate" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ quá trình biến đổi âm thanh hay cấu trúc ngữ pháp trong giao tiếp. Trong các tình huống khác, "dissimilate" có thể được áp dụng trong nghiên cứu sinh học hoặc hóa học, mô tả cách thức mà các chất hay tế bào trở nên không giống nhau hơn trong quá trình phát triển hoặc tương tác.
