Bản dịch của từ Dissimilate trong tiếng Việt
Dissimilate
Dissimilate (Verb)
(hiếm, nội động) trở nên khác biệt hoặc không giống nhau.
(rare, intransitive) to become dissimilar or unlike.
Over time, their opinions dissimilate due to different experiences.
Theo thời gian, quan điểm của họ trở nên không giống nhau do kinh nghiệm khác nhau.
Cultural exchanges can help people dissimilate and understand diverse perspectives.
Trao đổi văn hóa có thể giúp mọi người trở nên không giống nhau và hiểu được quan điểm đa dạng.
In a globalized world, traditions sometimes dissimilate as societies evolve rapidly.
Trong một thế giới toàn cầu hóa, truyền thống đôi khi trở nên không giống nhau khi xã hội phát triển nhanh chóng.
(hiếm, ngoại động) tạo ra sự khác biệt hoặc không giống nhau.
(rare, transitive) to make dissimilar or unlike.
The new policy aims to dissimilate the two classes.
Chính sách mới nhằm làm cho hai lớp học không giống nhau.
The campaign seeks to dissimilate the cultural practices in the community.
Chiến dịch nhằm làm cho các thực hành văn hóa trong cộng đồng không giống nhau.
Her efforts to dissimilate the opinions of the group were successful.
Những nỗ lực của cô để làm cho ý kiến của nhóm không giống nhau đã thành công.
Dạng động từ của Dissimilate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissimilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissimilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissimilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissimilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissimilating |
Họ từ
"Dissimilate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho trở nên khác biệt hoặc không giống nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ quá trình mà các âm hoặc hình thức ngữ pháp khác nhau nhằm phân biệt giữa các từ hoặc cấu trúc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, thường ít gặp hơn so với các từ đồng nghĩa như "differentiate".
Từ "dissimilate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "dissimilare", có nghĩa là "không giống nhau". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" thể hiện sự phân tách và từ "similis", nghĩa là "giống". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "dissimilate" hiện được sử dụng để chỉ sự thay đổi âm thanh trong một từ, giúp phân biệt âm thanh giữa các phần trong từ đó, từ đó phản ánh sự phát triển ngữ âm trong ngôn ngữ.
Từ "dissimilate" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ quá trình biến đổi âm thanh hay cấu trúc ngữ pháp trong giao tiếp. Trong các tình huống khác, "dissimilate" có thể được áp dụng trong nghiên cứu sinh học hoặc hóa học, mô tả cách thức mà các chất hay tế bào trở nên không giống nhau hơn trong quá trình phát triển hoặc tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp