Bản dịch của từ Dissimilate trong tiếng Việt

Dissimilate

Verb

Dissimilate (Verb)

dɪsˈɪməlˌeit
dɪsˈɪməlˌeit
01

(hiếm, nội động) trở nên khác biệt hoặc không giống nhau.

(rare, intransitive) to become dissimilar or unlike.

Ví dụ

Over time, their opinions dissimilate due to different experiences.

Theo thời gian, quan điểm của họ trở nên không giống nhau do kinh nghiệm khác nhau.

Cultural exchanges can help people dissimilate and understand diverse perspectives.

Trao đổi văn hóa có thể giúp mọi người trở nên không giống nhau và hiểu được quan điểm đa dạng.

In a globalized world, traditions sometimes dissimilate as societies evolve rapidly.

Trong một thế giới toàn cầu hóa, truyền thống đôi khi trở nên không giống nhau khi xã hội phát triển nhanh chóng.

02

(hiếm, ngoại động) tạo ra sự khác biệt hoặc không giống nhau.

(rare, transitive) to make dissimilar or unlike.

Ví dụ

The new policy aims to dissimilate the two classes.

Chính sách mới nhằm làm cho hai lớp học không giống nhau.

The campaign seeks to dissimilate the cultural practices in the community.

Chiến dịch nhằm làm cho các thực hành văn hóa trong cộng đồng không giống nhau.

Her efforts to dissimilate the opinions of the group were successful.

Những nỗ lực của cô để làm cho ý kiến của nhóm không giống nhau đã thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissimilate

Không có idiom phù hợp