Bản dịch của từ Dissipated trong tiếng Việt
Dissipated

Dissipated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiêu tan.
Simple past and past participle of dissipate.
The crowd dissipated after the concert ended late at night.
Đám đông đã tan biến sau khi buổi hòa nhạc kết thúc muộn.
Many people did not dissipate quickly during the festival.
Nhiều người không tan biến nhanh chóng trong lễ hội.
Did the excitement dissipate after the social event concluded?
Sự phấn khích đã tan biến sau khi sự kiện xã hội kết thúc không?
Dạng động từ của Dissipated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissipate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissipated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissipated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissipates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissipating |
Họ từ
Từ "dissipated" là động từ quá khứ phân từ của "dissipate", có nghĩa là phân tán, tiêu tán, hoặc mất mát. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự giảm đi hoặc biến mất của năng lượng, cảm xúc, hoặc tài nguyên. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu và sự cách điệu trong phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh khác nhau ở từng vùng, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể của từ.
Từ "dissipated" có nguồn gốc từ động từ Latin "dissipare", có nghĩa là "phân tán" hoặc "tan rã". Trong tiếng Latin, "dissipare" được cấu thành từ tiền tố "dis-" nghĩa là "khắp nơi" và gốc "supare", có nghĩa là "làm tan". Ban đầu, từ này chỉ việc tiêu tán năng lượng hoặc vật chất. Hiện nay, "dissipated" thường chỉ trạng thái sống buông thả, phung phí tài nguyên, phản ánh sự phân tán không kiểm soát của những năng lượng hay giá trị.
Từ "dissipated" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường tập trung vào chủ đề giao tiếp hàng ngày hoặc học thuật cơ bản. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản khoa học hoặc văn chương hơn, thường được sử dụng để mô tả sự phân tán năng lượng, cảm xúc hay tài nguyên. Trong bối cảnh khác, từ này có thể thể hiện hành vi xa xỉ và tốn kém trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
