Bản dịch của từ Dissociating trong tiếng Việt

Dissociating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissociating (Verb)

dˌɪsəsˈaɪətɨŋ
dˌɪsəsˈaɪətɨŋ
01

Chấm dứt tồn tại cùng nhau.

To cease to exist together.

Ví dụ

The group is dissociating due to conflicting opinions.

Nhóm đang phân ly do ý kiến trái chiều.

The online community is dissociating over a controversial issue.

Cộng đồng trực tuyến đang phân ly về một vấn đề gây tranh cãi.

The club is dissociating because of internal disagreements.

Câu lạc bộ đang phân ly vì mâu thuẫn nội bộ.

Dạng động từ của Dissociating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dissociate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dissociated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dissociated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dissociates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dissociating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissociating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissociating

Không có idiom phù hợp