Bản dịch của từ Dissociating trong tiếng Việt
Dissociating

Dissociating (Verb)
The group is dissociating due to conflicting opinions.
Nhóm đang phân ly do ý kiến trái chiều.
The online community is dissociating over a controversial issue.
Cộng đồng trực tuyến đang phân ly về một vấn đề gây tranh cãi.
The club is dissociating because of internal disagreements.
Câu lạc bộ đang phân ly vì mâu thuẫn nội bộ.
Dạng động từ của Dissociating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissociate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissociated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissociated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissociates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissociating |
Họ từ
Từ "dissociating" xuất phát từ động từ "dissociate", có nghĩa là tách rời, phân ly hoặc làm mất liên hệ giữa các yếu tố, khái niệm. Trong tâm lý học, "dissociating" thường chỉ trạng thái tâm trí mà trong đó cá nhân tách rời khỏi những suy nghĩ, cảm xúc hoặc ký ức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, "dissociating" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng, từ tâm lý đến các lĩnh vực khoa học khác.
Từ "dissociating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "dissociare", trong đó "dis-" có nghĩa là "tách biệt" và "socius" có nghĩa là "bạn bè" hoặc "cộng sự". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để mô tả quá trình tách rời các khía cạnh của trải nghiệm hoặc tâm trí, tạo ra sự phân tách giữa nhận thức và thực tại. Sự phát triển này phản ánh việc sử dụng phổ biến trong y học và tâm lý học hiện đại để nói về các trạng thái tâm lý khác nhau.
Từ "dissociating" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc khoa học xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tách rời cảm xúc hoặc ý thức khỏi trải nghiệm, thường trong các trường hợp như chấn thương tâm lý hoặc rối loạn tâm thần. Các tình huống phổ biến khác bao gồm thảo luận về sự phân rã ý thức trong ngữ cảnh xã hội hoặc cá nhân.