Bản dịch của từ Distant future trong tiếng Việt
Distant future

Distant future (Idiom)
In the distant future, cities may become fully automated and smart.
Trong tương lai xa, các thành phố có thể trở nên hoàn toàn tự động và thông minh.
We cannot predict the distant future accurately without proper data.
Chúng ta không thể dự đoán chính xác tương lai xa mà không có dữ liệu phù hợp.
Will people live in harmony in the distant future?
Liệu con người có sống hòa hợp trong tương lai xa không?
“Tương lai xa” là một thuật ngữ diễn tả khoảng thời gian không xác định nhưng thường nằm ngoài tầm nhìn hiện tại của con người, thường từ hàng chục đến hàng trăm năm sau. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai vùng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khoa học viễn tưởng, tương lai xã hội và phân tích dự đoán dài hạn.
Cụm từ "distant future" xuất phát từ từ "distant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distantem", là dạng hiện tại của động từ "distare", có nghĩa là "tách rời" hoặc "cách biệt". Từ "future" lại xuất phát từ từ Latin "futurus", là dạng tương lai của động từ "esse", nghĩa là "sẽ là". Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh ý tưởng về khoảng thời gian chưa xảy ra, nằm xa so với hiện tại, thể hiện sự trừu tượng của các khả năng hoặc sự kiện ở một thời điểm chưa xác định trong tương lai.
Cụm từ "distant future" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh được yêu cầu bàn về kế hoạch, ước mơ hoặc các dự đoán về cuộc sống sau này. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng có thể được tìm thấy trong các bài nghị luận về sự thay đổi môi trường, công nghệ hoặc xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về tầm nhìn dài hạn, nghiên cứu khoa học, và các xu hướng phát triển trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội hoặc nghiên cứu không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp