Bản dịch của từ Distant future trong tiếng Việt

Distant future

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distant future (Idiom)

01

Một thời điểm còn rất xa trong tương lai.

A time that is far ahead in the future.

Ví dụ

In the distant future, cities may become fully automated and smart.

Trong tương lai xa, các thành phố có thể trở nên hoàn toàn tự động và thông minh.

We cannot predict the distant future accurately without proper data.

Chúng ta không thể dự đoán chính xác tương lai xa mà không có dữ liệu phù hợp.

Will people live in harmony in the distant future?

Liệu con người có sống hòa hợp trong tương lai xa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distant future/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distant future

Không có idiom phù hợp