Bản dịch của từ Distantly trong tiếng Việt
Distantly
Distantly (Adverb)
She waved distantly to her neighbor across the street.
Cô ấy vẫy tay xa xôi với hàng xóm bên đối diện.
He did not respond distantly when asked about his weekend plans.
Anh ấy không phản ứng xa xôi khi được hỏi về kế hoạch cuối tuần của mình.
Did they communicate distantly due to the language barrier?
Họ có giao tiếp xa xôi vì rào cản ngôn ngữ không?
Họ từ
Từ "distantly" là trạng từ mang nghĩa là ở một khoảng cách xa hoặc không gần gũi. Trong ngữ cảnh sử dụng, nó thường diễn tả cách thức mà một hành động hoặc tình huống diễn ra, như "nói một cách xa lạ" hay "nhìn từ xa". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong hình thức viết hoặc phát âm của từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn nói hay văn viết, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó.
Từ "distantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distantem", dạng hiện tại phân từ của động từ "distare", nghĩa là "tách biệt" hoặc "cách xa". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 15, phản ánh khái niệm về khoảng cách về không gian hoặc thời gian. Các nghĩa hiện tại của "distantly" liên quan đến việc mô tả một trạng thái, hành động hoặc cảm xúc xảy ra từ xa, thể hiện sự tách biệt hoặc thiếu kết nối gần gũi.
Từ "distantly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó xuất hiện chủ yếu trong các văn bản mô tả hoặc phân tích. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sự phân cách hoặc khác biệt, chẳng hạn như trong bối cảnh gia đình hoặc mối quan hệ xã hội. Trong văn chương và hội thoại, "distantly" cũng thường xuất hiện khi miêu tả các cảm xúc, trạng thái hoặc cảnh quan không gần gũi.