Bản dịch của từ Distantly trong tiếng Việt

Distantly

Adverb

Distantly (Adverb)

01

Ở một khoảng cách trong không gian hoặc thời gian.

At a distance in space or time.

Ví dụ

She waved distantly to her neighbor across the street.

Cô ấy vẫy tay xa xôi với hàng xóm bên đối diện.

He did not respond distantly when asked about his weekend plans.

Anh ấy không phản ứng xa xôi khi được hỏi về kế hoạch cuối tuần của mình.

Did they communicate distantly due to the language barrier?

Họ có giao tiếp xa xôi vì rào cản ngôn ngữ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Distantly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] This is followed by New Zealand, Saudi Arabia and Egypt, with respective proportions of 46%, 30% and 10 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] This is followed by US visitors, accounting for nearly one-fifth of the total, compared to only one-tenth of those from other parts of the world [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] In terms of the annual salary of doctors, the United States topped the list with a substantial $120,000 per year, followed by France and Switzerland, where these health professionals made the same amount of $70,000 annually [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023

Idiom with Distantly

Không có idiom phù hợp