Bản dịch của từ Distich trong tiếng Việt
Distich
Distich (Noun)
The poet's distich beautifully captured the essence of love.
Distich của nhà thơ đã tuyệt vời thể hiện bản chất của tình yêu.
She wrote a distich about friendship for her best friend.
Cô ấy viết một distich về tình bạn cho người bạn thân nhất của mình.
The distich in the book summarized the main theme concisely.
Distich trong cuốn sách tóm tắt chủ đề chính một cách súc tích.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Distich cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Distich là một khái niệm trong thơ ca, chỉ một đoạn thơ bao gồm hai câu có liên kết với nhau, thường có vần hoặc nhịp điệu tương tự. Trong tiếng Anh, các phiên bản từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể ngôn ngữ. Ý nghĩa chính của distich thường liên quan đến việc cấu trúc tư tưởng, cảm xúc trong văn học và thi ca.
Từ "distich" xuất phát từ tiếng Latinh "distichon," mà lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "distichon," nghĩa là "hai dòng." Trong các văn bản văn học, từ này ám chỉ đến một thể thơ bao gồm hai dòng, thường có cấu trúc đối xứng hoặc hình thức đặc trưng. Lịch sử sử dụng từ này có liên quan chặt chẽ đến các tác phẩm thơ ca cổ điển, nơi các câu thơ thường được kết cấu thành cặp, khắc họa ý tưởng một cách súc tích và rõ ràng.
Từ "distich" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chuyên môn của nó trong lĩnh vực văn học và thơ ca. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật, "distich" thường được sử dụng để chỉ một cặp câu thơ, thường trong phân tích thể loại thơ hoặc trong nghiên cứu di sản văn học. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cấu trúc và hình thức của tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp