Bản dịch của từ Distich trong tiếng Việt
Distich
Noun [U/C]
Distich (Noun)
dˈɪstɪk
dˈɪstɪk
Ví dụ
The poet's distich beautifully captured the essence of love.
Distich của nhà thơ đã tuyệt vời thể hiện bản chất của tình yêu.
She wrote a distich about friendship for her best friend.
Cô ấy viết một distich về tình bạn cho người bạn thân nhất của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Distich
Không có idiom phù hợp