Bản dịch của từ Distich trong tiếng Việt

Distich

Noun [U/C]

Distich (Noun)

dˈɪstɪk
dˈɪstɪk
01

Một đôi dòng thơ; một câu đối.

A pair of verse lines; a couplet.

Ví dụ

The poet's distich beautifully captured the essence of love.

Distich của nhà thơ đã tuyệt vời thể hiện bản chất của tình yêu.

She wrote a distich about friendship for her best friend.

Cô ấy viết một distich về tình bạn cho người bạn thân nhất của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distich

Không có idiom phù hợp