Bản dịch của từ Couplet trong tiếng Việt
Couplet
Noun [U/C]

Couplet(Noun)
kˈuːplət
ˈkupɫət
01
Một cặp câu thơ liên tiếp, đặc biệt là một cặp có v rhyme.
A pair of successive lines of verse especially a pair that rhyme
Ví dụ
Ví dụ
Couplet

Một cặp câu thơ liên tiếp, đặc biệt là một cặp có v rhyme.
A pair of successive lines of verse especially a pair that rhyme