Bản dịch của từ Couplet trong tiếng Việt

Couplet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Couplet(Noun)

kˈuːplət
ˈkupɫət
01

Một cặp câu thơ liên tiếp, đặc biệt là một cặp có v rhyme.

A pair of successive lines of verse especially a pair that rhyme

Ví dụ
02

Một đơn vị thơ bao gồm hai dòng thường có âm điệu và nhịp điệu giống nhau.

A unit of poetry consisting of two lines that generally rhyme and have the same meter

Ví dụ
03

Một bộ gồm hai thứ có mối liên hệ chặt chẽ hoặc ăn khớp với nhau.

A set of two things that are closely associated or matched

Ví dụ