Bản dịch của từ Couplet trong tiếng Việt
Couplet

Couplet (Noun)
In the poem, the couplet emphasized the theme of love.
Trong bài thơ, câu đối nhấn mạnh chủ đề tình yêu.
The couplet highlighted the importance of friendship in the society.
Câu đối nêu bật tầm quan trọng của tình bạn trong xã hội.
She wrote a couplet to express her feelings about social justice.
Cô viết câu đối để bày tỏ cảm xúc của mình về công bằng xã hội.
Họ từ
"Cặp thơ" (couplet) là một đơn vị thơ gồm hai dòng liên tiếp có vần hoặc âm điệu tương đồng, thường được sử dụng trong các thể loại thơ cổ điển và hiện đại. Trong tiếng Anh, "couplet" được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Chủ yếu, cặp thơ có thể thể hiện một ý tưởng hoàn chỉnh hoặc diễn đạt một cảm xúc trong hai dòng ngắn gọn, mang tính nghệ thuật cao và thường xuất hiện trong các tác phẩm của các nhà thơ nổi tiếng như Shakespeare.
Từ "couplet" xuất phát từ tiếng Pháp "couplet", có nghĩa là "cặp". Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ từ Latinh "copula", có nghĩa là "liên kết" hoặc "kết nối". Trong văn học, "couplet" chỉ một cặp hai dòng thơ mà thường có vần điệu và thể thức nhất định. Sự kết nối giữa ngữ nghĩa ban đầu và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua cách mà hai dòng thơ tạo thành một đơn vị nghệ thuật đồng nhất, thể hiện ý tưởng hoặc hình ảnh song song.
Từ “couplet” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến thơ ca, đặc biệt là khi bàn về cấu trúc thơ hoặc thiên hướng nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "couplet" thường được sử dụng trong lý thuyết văn chương, giảng dạy thơ, và các cuộc thảo luận về hình thức thơ, thể hiện sự kết hợp giữa hai dòng thơ có độ dài bằng nhau và thường có vần điệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp