Bản dịch của từ Couplet trong tiếng Việt

Couplet

Noun [U/C]

Couplet (Noun)

kˈʌplɪt
kˈʌplɪt
01

Một cặp câu thơ nối tiếp nhau, thường có vần điệu và có cùng độ dài.

A pair of successive lines of verse, typically rhyming and of the same length.

Ví dụ

In the poem, the couplet emphasized the theme of love.

Trong bài thơ, câu đối nhấn mạnh chủ đề tình yêu.

The couplet highlighted the importance of friendship in the society.

Câu đối nêu bật tầm quan trọng của tình bạn trong xã hội.

She wrote a couplet to express her feelings about social justice.

Cô viết câu đối để bày tỏ cảm xúc của mình về công bằng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Couplet

Không có idiom phù hợp