Bản dịch của từ Distorted trong tiếng Việt
Distorted

Distorted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bóp méo.
Simple past and past participle of distort.
The news distorted facts about the protest last week in Seattle.
Tin tức đã bóp méo sự thật về cuộc biểu tình tuần trước ở Seattle.
The media did not distort the truth during the election coverage.
Truyền thông không bóp méo sự thật trong quá trình đưa tin bầu cử.
Did the report distort the social issues faced by the community?
Báo cáo có bóp méo các vấn đề xã hội mà cộng đồng gặp phải không?
Dạng động từ của Distorted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distorting |
Họ từ
Từ "distorted" là tính từ mô tả trạng thái bị bóp méo, biến dạng hoặc không chính xác, thường liên quan đến hình ảnh, âm thanh hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "distorted" có thể ám chỉ đến việc sự thật hoặc thực tế bị diễn giải sai lệch, dẫn đến nhận thức sai lầm.
Từ "distorted" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distortus", là phân từ quá khứ của động từ "distorquere", có nghĩa là "bẻ cong", "làm méo mó". Về ngữ nghĩa, "distorted" chỉ trạng thái bị biến dạng, không còn nguyên vẹn. Từ thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh nghệ thuật và triết học, thể hiện sự thay đổi hình thức hoặc nội dung, do đó hiện nay từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu nhưng được mở rộng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giao tiếp.
Từ "distorted" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết, nơi mô tả sự sai lệch hoặc biến dạng của thông tin hoặc hình ảnh. Trong bài nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các quan điểm sai lệch. Ngoài ra, "distorted" còn được tìm thấy trong ngữ cảnh nghệ thuật và khoa học, thường liên quan đến việc mô tả các hiện tượng vật lý hoặc cảm xúc bị bóp méo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



