Bản dịch của từ Distractibility trong tiếng Việt

Distractibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distractibility (Noun)

01

Tính chất hoặc trạng thái dễ bị phân tâm.

The quality or state of being easily distracted.

Ví dụ

High distractibility can affect social interactions in group discussions.

Sự dễ bị phân tâm cao có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong các cuộc thảo luận nhóm.

Many people do not recognize their distractibility during social events.

Nhiều người không nhận ra sự dễ bị phân tâm của họ trong các sự kiện xã hội.

Is distractibility common among teenagers at social gatherings?

Sự dễ bị phân tâm có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi tụ tập xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Distractibility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Watching films alone allows me to reflect on the story and characters without any [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] Furthermore, television audiences are also bothered by fewer than live audiences [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, this visit was an opportunity to reconnect, share stories, and just enjoy each other's presence without any [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] Ex: I find it hard to work at home because there are too many [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study

Idiom with Distractibility

Không có idiom phù hợp