Bản dịch của từ Distractibility trong tiếng Việt
Distractibility
Distractibility (Noun)
High distractibility can affect social interactions in group discussions.
Sự dễ bị phân tâm cao có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong các cuộc thảo luận nhóm.
Many people do not recognize their distractibility during social events.
Nhiều người không nhận ra sự dễ bị phân tâm của họ trong các sự kiện xã hội.
Is distractibility common among teenagers at social gatherings?
Sự dễ bị phân tâm có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi tụ tập xã hội không?
Tính chất mất tập trung (distractibility) đề cập đến khả năng dễ dàng bị cuốn hút vào các yếu tố bên ngoài, làm giảm khả năng tập trung vào nhiệm vụ chính. Thuật ngữ này thường sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để mô tả những khó khăn trong việc duy trì sự chú ý. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong viết hoặc nói, song một số nghiên cứu cho rằng môi trường học tập ở mỗi vùng có thể ảnh hưởng đến mức độ distractibility của cá nhân.
Từ "distractibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distrahere", nghĩa là "kéo ra" hoặc "làm phân tâm". Tiền tố "dis-" biểu thị việc phân chia, còn "tract" có nghĩa là 'kéo'. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỉ 19 để chỉ khả năng bị phân tâm một cách dễ dàng. Ngày nay, "distractibility" thường đề cập đến khả năng dễ bị xao lạc sự chú ý, thường gặp trong các tình trạng như ADHD, thể hiện sự liên quan chặt chẽ với tâm lý học và giáo dục.
Từ "distractibility" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về tâm lý hoặc học tập. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu hoặc bài viết về hành vi con người. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về khả năng chú ý và ảnh hưởng của yếu tố bên ngoài đến quá trình học tập. Trên thực tế, từ này phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học và giáo dục.