Bản dịch của từ Distribution check trong tiếng Việt
Distribution check
Noun [U/C]

Distribution check(Noun)
dˌɪstɹəbjˈuʃən tʃˈɛk
dˌɪstɹəbjˈuʃən tʃˈɛk
01
Sự xác minh phân phối quỹ hoặc hàng hóa.
A verification of the distribution of funds or items.
Ví dụ
02
Một quy trình để đảm bảo phân bổ tài nguyên hợp lý.
A procedure for ensuring proper allocation of resources.
Ví dụ
03
Sự đánh giá về cách sắp xếp hoặc phân phối các mục trong một khu vực xác định.
The assessment of the arrangement or distribution of items in a specified area.
Ví dụ
