Bản dịch của từ Distribution check trong tiếng Việt
Distribution check
Noun [U/C]

Distribution check (Noun)
dˌɪstɹəbjˈuʃən tʃˈɛk
dˌɪstɹəbjˈuʃən tʃˈɛk
01
Sự xác minh phân phối quỹ hoặc hàng hóa.
A verification of the distribution of funds or items.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quy trình để đảm bảo phân bổ tài nguyên hợp lý.
A procedure for ensuring proper allocation of resources.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự đánh giá về cách sắp xếp hoặc phân phối các mục trong một khu vực xác định.
The assessment of the arrangement or distribution of items in a specified area.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Distribution check
Không có idiom phù hợp