Bản dịch của từ Distrustfully trong tiếng Việt
Distrustfully

Distrustfully (Adverb)
Trong một cách mà cho thấy sự thiếu tin tưởng hoặc sự tự tin.
In a manner that shows lack of trust or confidence.
She looked at the politician distrustfully during the town hall meeting.
Cô ấy nhìn chính trị gia một cách nghi ngờ trong cuộc họp thị trấn.
Many citizens distrustfully question the government's spending on social programs.
Nhiều công dân nghi ngờ về việc chính phủ chi tiêu cho các chương trình xã hội.
Do you think people will react distrustfully to the new policy?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ phản ứng nghi ngờ với chính sách mới không?
Họ từ
Từ "distrustfully" là trạng từ diễn tả hành động hoặc thái độ không tin tưởng, thường thể hiện sự nghi ngờ hoặc hoài nghi đối với một người hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ những phản ứng mang tính phòng ngừa hoặc nghi ngờ. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở việc sử dụng các từ đồng nghĩa như "suspiciously" có thể phổ biến hơn ở Anh, tuy nhiên, "distrustfully" vẫn được công nhận trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "distrustfully" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "distrust" (không tin tưởng), kết hợp với hậu tố "-fully" thể hiện trạng thái hoặc cách thức. "Distrust" có nguồn gốc từ tiền tố "dis-" (không) và từ "trust" (tin tưởng) từ tiếng Old French "trois" hay "truster". Trong lịch sử, khái niệm này phản ánh một trạng thái tâm lý tiêu cực đối với sự tin cậy, hiện nay được sử dụng để diễn đạt thái độ hoài nghi hoặc thiếu niềm tin khi xem xét một vấn đề hoặc người nào đó.
Từ "distrustfully" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp thường nhẹ nhàng hơn. Trong khi đó, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong bài viết và đọc khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến niềm tin xã hội hoặc tâm lý. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "distrustfully" thường được dùng để mô tả thái độ hoài nghi đối với một người hoặc một tình huống, thể hiện sự thiếu tin tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất