Bản dịch của từ Distrustfulness trong tiếng Việt
Distrustfulness

Distrustfulness (Noun)
Phẩm chất của sự không tin tưởng.
The quality of being distrustful.
Her distrustfulness of strangers affects her ability to make friends.
Sự thiếu tin tưởng của cô ấy với người lạ ảnh hưởng đến khả năng kết bạn.
His distrustfulness does not help in building strong social connections.
Sự thiếu tin tưởng của anh ấy không giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Is distrustfulness common among people in big cities like New York?
Liệu sự thiếu tin tưởng có phổ biến ở những người sống tại thành phố lớn như New York không?
Distrustfulness (Adjective)
Her distrustfulness of strangers makes her very cautious in public.
Sự thiếu tin tưởng của cô ấy với người lạ khiến cô rất thận trọng nơi công cộng.
Many people do not share their opinions due to distrustfulness.
Nhiều người không chia sẻ ý kiến của họ do sự thiếu tin tưởng.
Is distrustfulness common among people in urban areas like New York?
Sự thiếu tin tưởng có phổ biến giữa mọi người ở những khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "distrustfulness" chỉ trạng thái hoặc tính cách của việc không tin tưởng hoặc nghi ngờ người khác. Nó thể hiện sự thiếu niềm tin, có thể dẫn đến hành vi phòng ngừa hoặc tránh né các mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh, "distrustfulness" thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả tâm lý cá nhân. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu hoặc cách phát âm, đặc biệt trong các âm tiết nhấn mạnh.
Từ "distrustfulness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "dis-" mang nghĩa phủ định, kết hợp với "trust", có nguồn gốc từ từ Latinh "fidere", nghĩa là tin tưởng. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự phát triển từ trạng thái tin tưởng sang sự thiếu tin tưởng hoặc hoài nghi. Ngày nay, "distrustfulness" chỉ trạng thái hay khuynh hướng không tin tưởng vào người khác, phản ánh một khía cạnh tâm lý xã hội trong quan hệ giữa con người.
Từ "distrustfulness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra nói, viết, nghe và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học hoặc triết học để mô tả trạng thái tinh thần hoặc đặc điểm tính cách liên quan đến sự nghi ngờ, không tin tưởng. Thông thường, nó được đề cập trong các nghiên cứu về mối quan hệ xã hội và khả năng tương tác giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp