Bản dịch của từ Distrustfulness trong tiếng Việt

Distrustfulness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distrustfulness (Noun)

dˌɪstɹˈʌstfˌʌlsnəs
dˌɪstɹˈʌstfˌʌlsnəs
01

Phẩm chất của sự không tin tưởng.

The quality of being distrustful.

Ví dụ

Her distrustfulness of strangers affects her ability to make friends.

Sự thiếu tin tưởng của cô ấy với người lạ ảnh hưởng đến khả năng kết bạn.

His distrustfulness does not help in building strong social connections.

Sự thiếu tin tưởng của anh ấy không giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Is distrustfulness common among people in big cities like New York?

Liệu sự thiếu tin tưởng có phổ biến ở những người sống tại thành phố lớn như New York không?

Distrustfulness (Adjective)

dˌɪstɹˈʌstfˌʌlsnəs
dˌɪstɹˈʌstfˌʌlsnəs
01

Thể hiện hoặc cảm thấy không tin tưởng.

Showing or feeling distrustful.

Ví dụ

Her distrustfulness of strangers makes her very cautious in public.

Sự thiếu tin tưởng của cô ấy với người lạ khiến cô rất thận trọng nơi công cộng.

Many people do not share their opinions due to distrustfulness.

Nhiều người không chia sẻ ý kiến của họ do sự thiếu tin tưởng.

Is distrustfulness common among people in urban areas like New York?

Sự thiếu tin tưởng có phổ biến giữa mọi người ở những khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distrustfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distrustfulness

Không có idiom phù hợp