Bản dịch của từ Distrustingly trong tiếng Việt
Distrustingly

Distrustingly (Adverb)
Theo cách đó cho thấy sự thiếu tin tưởng hoặc tự tin.
In a manner that shows a lack of trust or confidence.
Many people distrustingly questioned the politician's promises during the campaign.
Nhiều người đã nghi ngờ chất lượng lời hứa của chính trị gia trong chiến dịch.
She did not speak distrustingly about her friends' intentions at the meeting.
Cô ấy không nói một cách nghi ngờ về ý định của bạn bè trong cuộc họp.
Why do they look at the news distrustingly every evening?
Tại sao họ lại nhìn tin tức với sự nghi ngờ mỗi buổi tối?
Từ "distrustingly" là trạng từ, diễn tả hành động hoặc thái độ với sự nghi ngờ, thiếu tin tưởng hoặc hoài nghi đối với người khác hoặc tình huống. Từ này thường được sử dụng trong văn viết để thể hiện sự không tin cậy một cách rõ ràng. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tuỳ thuộc vào ngữ cảnh, với Anh Mỹ có xu hướng sử dụng mạnh mẽ hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "distrustingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "distrust", kết hợp với hậu tố "-ingly". "Distrust" xuất phát từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" và từ "trust", bắt nguồn từ tiếng Latinh "fides", có nghĩa là "niềm tin". Lịch sử từ vựng cho thấy rằng "distrust" đã phát triển để chỉ cảm giác nghi ngờ hoặc không tin tưởng. Hình thức "-ingly" nhấn mạnh trạng thái hành động một cách liên tục, phản ánh sự hoài nghi sâu sắc trong hành vi hoặc thái độ của cá nhân.
Từ "distrustingly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong bài viết và nghe do tính chất ngữ điệu của nó. Trong bối cảnh thường gặp, từ này thường được sử dụng để miêu tả thái độ nghi ngờ hoặc thiếu tin tưởng đối với ai đó hoặc cái gì đó. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc kinh tế, nơi mà lòng tin là yếu tố quan trọng, nhưng lại bị thách thức bởi các sự kiện hoặc hành vi cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp