Bản dịch của từ Distrustingly trong tiếng Việt
Distrustingly
Adverb
Distrustingly (Adverb)
dɨstɹˈʌstɨŋli
dɨstɹˈʌstɨŋli
01
Theo cách đó cho thấy sự thiếu tin tưởng hoặc tự tin.
In a manner that shows a lack of trust or confidence.
Ví dụ
Many people distrustingly questioned the politician's promises during the campaign.
Nhiều người đã nghi ngờ chất lượng lời hứa của chính trị gia trong chiến dịch.
She did not speak distrustingly about her friends' intentions at the meeting.
Cô ấy không nói một cách nghi ngờ về ý định của bạn bè trong cuộc họp.
Why do they look at the news distrustingly every evening?
Tại sao họ lại nhìn tin tức với sự nghi ngờ mỗi buổi tối?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Distrustingly
Không có idiom phù hợp