Bản dịch của từ Disturbingly trong tiếng Việt

Disturbingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disturbingly (Adverb)

dɪstˈɝbɪŋli
dɪstˈɝbɪŋli
01

Theo cách gây lo lắng hoặc lo lắng.

In a way that causes anxiety or worry.

Ví dụ

The news about the pandemic spread disturbingly fast on social media.

Tin tức về đại dịch lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội một cách lo âu.

The increase in cyberbullying incidents is disturbingly common on social platforms.

Sự tăng vọng vấn đề bắt nạt trực tuyến là phổ biến trên các nền tảng xã hội.

The fake news circulating online can be disturbingly misleading on social networks.

Tin giả lan truyền trên mạng có thể gây hiểu lầm lo âu trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disturbingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disturbingly

Không có idiom phù hợp