Bản dịch của từ Disturbingly trong tiếng Việt
Disturbingly

Disturbingly (Adverb)
The news about the pandemic spread disturbingly fast on social media.
Tin tức về đại dịch lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội một cách lo âu.
The increase in cyberbullying incidents is disturbingly common on social platforms.
Sự tăng vọng vấn đề bắt nạt trực tuyến là phổ biến trên các nền tảng xã hội.
The fake news circulating online can be disturbingly misleading on social networks.
Tin giả lan truyền trên mạng có thể gây hiểu lầm lo âu trên mạng xã hội.
Họ từ
Từ "disturbingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách gây lo ngại" hoặc "một cách đáng lo". Từ này được sử dụng để mô tả tình huống hoặc hành động gây ra sự khó chịu hoặc lo lắng cho người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, thể hiện sự thống nhất trong ngữ nghĩa của nó trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "disturbingly" có nguồn gốc từ động từ Latin "disturbare", có nghĩa là làm hỗn loạn hoặc gây trở ngại. Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã tiến hóa thành "disturber", giữ nguyên nghĩa phá vỡ sự yên bình. Sự phát triển này phản ánh cách cảm xúc tiêu cực được thể hiện qua hành động gây rối. Trong tiếng Anh hiện đại, "disturbingly" được sử dụng để mô tả điều gì đó kích thích sự lo lắng hoặc khó chịu, duy trì ý nghĩa ban đầu về sự hỗn loạn và xáo trộn.
Từ "disturbingly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, khi sử dụng để mô tả các phát hiện hoặc tình huống gây lo ngại. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, xã hội học hay báo chí, mô tả các hiện tượng tiêu cực trong xã hội, như bạo lực hoặc khủng hoảng, tạo cảm giác bất an cho người đọc hoặc người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp