Bản dịch của từ Ditching trong tiếng Việt
Ditching

Ditching (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của mương.
Present participle and gerund of ditch.
Many young people are ditching traditional jobs for freelance work.
Nhiều người trẻ đang từ bỏ công việc truyền thống để làm tự do.
Older generations are not ditching their stable jobs easily.
Các thế hệ lớn tuổi không dễ dàng từ bỏ công việc ổn định.
Are young adults really ditching social media for real-life interactions?
Liệu người lớn trẻ có thật sự từ bỏ mạng xã hội để gặp gỡ ngoài đời không?
Dạng động từ của Ditching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ditch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ditched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ditched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ditches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ditching |
Họ từ
Từ "ditching" là danh từ và động từ hiện tại của "ditch", có nghĩa là bỏ rơi, hoặc từ bỏ một kế hoạch, ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, "ditching" phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức, thường ám chỉ đến hành động rời bỏ một tình huống hoặc mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù vẫn được sử dụng, ngữ nghĩa có xu hướng nghiêm túc hơn, liên quan đến hành động bỏ một phương tiện. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh và mức độ trang trọng của từ ngữ.
Từ "ditching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ditch", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "dich", có nghĩa là đào rãnh hoặc hào. Từ này có gốc từ tiếng Latinh "dīca", mang nghĩa là "vùng đất" hoặc "mảnh đất". Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển từ nghĩa đen về việc đào một rãnh sang nghĩa bóng của việc từ bỏ hoặc bỏ lại một điều gì đó. Hiện tại, "ditching" thường chỉ hành động từ chối hoặc kết thúc một mối quan hệ, thể hiện quá trình loại bỏ những gì không còn cần thiết.
Từ "ditching" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề như môi trường, xã hội và hành vi hàng ngày. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc từ bỏ hoặc vứt bỏ một thứ gì đó, có thể là kế hoạch, ý định hoặc đồ vật. Ngoài ra, "ditching" cũng thường thấy trong các bài viết nghiên cứu về hành vi tiêu dùng và xu hướng xã hội hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp