Bản dịch của từ Dittoing trong tiếng Việt
Dittoing

Dittoing (Verb)
Many influencers are dittoing popular fashion trends on social media.
Nhiều người có ảnh hưởng đang sao chép các xu hướng thời trang trên mạng xã hội.
Not all users are dittoing the same opinions on controversial topics.
Không phải tất cả người dùng đều sao chép cùng một ý kiến về các chủ đề gây tranh cãi.
Are teenagers dittoing their friends' behaviors to fit in socially?
Có phải thanh thiếu niên đang sao chép hành vi của bạn bè để hòa nhập xã hội không?
Họ từ
"Dittoing" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ từ "ditto", nghĩa là "cũng vậy" hoặc "như trên". Trong ngữ cảnh ghi chép, "dittoing" chỉ hành động sao chép thông tin đã được trình bày trước đó, thường là để tiết kiệm thời gian hoặc không gian. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng người Mỹ có xu hướng sử dụng "ditto" nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày. Trong khi đó, người Anh thường sử dụng từ "like" hoặc "same" để truyền đạt ý nghĩa tương tự.
Từ "dittoing" có nguồn gốc từ từ tiếng Ý "detto", có nghĩa là "nói như vậy", xuất phát từ động từ "dire", có nghĩa là "nói". Trong tiếng Anh, khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ hành động lặp lại hoặc sao chép một điều gì đó đã được nói hoặc viết trước đó. Hiện nay, "dittoing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sao chép thông tin, thể hiện sự đồng thuận hoặc xác nhận mà không cần lập lại nội dung.
Từ "dittoing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, thường gợi lên ý nghĩa "như vậy" hoặc "giống như vậy". Từ này có thể được tìm thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, hoặc trong văn viết không chính thức để xác nhận hoặc lặp lại một ý kiến. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong các văn bản học thuật hoặc chuyên môn.