Bản dịch của từ Diuresis trong tiếng Việt

Diuresis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diuresis (Noun)

01

Tăng hoặc sản xuất quá nhiều nước tiểu.

Increased or excessive production of urine.

Ví dụ

Diuresis can increase during hot weather, affecting hydration levels in people.

Sự bài tiết nước tiểu có thể tăng trong thời tiết nóng, ảnh hưởng đến mức độ hydrat hóa của mọi người.

Diuresis does not always indicate a health problem in social settings.

Sự bài tiết nước tiểu không phải lúc nào cũng cho thấy vấn đề sức khỏe trong các tình huống xã hội.

Does diuresis affect social activities during summer festivals like Coachella?

Sự bài tiết nước tiểu có ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội trong các lễ hội mùa hè như Coachella không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diuresis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diuresis

Không có idiom phù hợp