Bản dịch của từ Diuresis trong tiếng Việt
Diuresis

Diuresis (Noun)
Tăng hoặc sản xuất quá nhiều nước tiểu.
Increased or excessive production of urine.
Diuresis can increase during hot weather, affecting hydration levels in people.
Sự bài tiết nước tiểu có thể tăng trong thời tiết nóng, ảnh hưởng đến mức độ hydrat hóa của mọi người.
Diuresis does not always indicate a health problem in social settings.
Sự bài tiết nước tiểu không phải lúc nào cũng cho thấy vấn đề sức khỏe trong các tình huống xã hội.
Does diuresis affect social activities during summer festivals like Coachella?
Sự bài tiết nước tiểu có ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội trong các lễ hội mùa hè như Coachella không?
Diuresis là thuật ngữ chỉ quá trình sản xuất và bài tiết nước tiểu, thường liên quan đến hoạt động của thận. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong y học, đặc biệt khi đề cập đến sự tăng cường hoặc suy giảm lượng nước tiểu do thuốc, bệnh lý hoặc chế độ ăn uống. Trong tiếng Anh, “diuresis” không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "diuresis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diuresis", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "diourein", có nghĩa là "tiết ra nước". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ quá trình sản sinh và bài tiết nước tiểu bởi thận. Diuresis phản ánh chức năng thận và mức độ hydrat hóa của cơ thể, đồng thời liên quan đến các bệnh lý như tiểu đường và suy thận. Sự phát triển của từ này thể hiện mối liên hệ giữa từ nguyên và chức năng sinh lý trong y học hiện đại.
Từ "diuresis" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết liên quan đến y học và sinh lý học. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, đặc biệt là liên quan đến chức năng thận và sự sản xuất nước tiểu. Diuresis cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, trong đó mô tả các phương pháp điều trị hoặc tác động của thuốc lên hệ thống bài tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp