Bản dịch của từ Diversify trong tiếng Việt
Diversify
Diversify (Verb)
The company aims to diversify its workforce by hiring people from various backgrounds.
Công ty đặt mục tiêu đa dạng hóa lực lượng lao động bằng cách tuyển dụng người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
To promote cultural diversity, schools should diversify their curriculum with global perspectives.
Để khuyến khích đa dạng văn hoá, trường học nên đa dạng hóa chương trình học với quan điểm toàn cầu.
The government implemented policies to diversify the economy and encourage innovation.
Chính phủ đã triển khai chính sách để đa dạng hóa nền kinh tế và khuyến khích sáng tạo.
Dạng động từ của Diversify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diversify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diversified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diversified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diversifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diversifying |
Họ từ
Từ "diversify" có nghĩa là làm cho đa dạng hoặc mở rộng sự khác biệt trong các yếu tố hoặc lĩnh vực cụ thể. Trong ngữ cảnh kinh tế, nó đề cập đến việc tăng cường danh mục đầu tư bằng cách thêm nhiều loại hình tài sản khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực như đầu tư và giáo dục. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự đa dạng trong văn hóa hoặc các ngành nghề.
Từ "diversify" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "diversus", có nghĩa là "khác nhau" hoặc "đa dạng". Kết hợp với hậu tố "-fy" có nghĩa là "làm cho" trong tiếng Latin, từ này mang ý nghĩa tạo ra sự đa dạng hoặc làm cho có nhiều hình thức khác nhau. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình biến đổi và mở rộng trong các lĩnh vực như kinh tế và văn hoá, phù hợp với nghĩa hiện tại liên quan đến việc tăng cường sự đa dạng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "diversify" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề phát triển kinh tế, giáo dục và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "diversify" thường được sử dụng trong kinh doanh để chỉ việc đa dạng hóa sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm giảm thiểu rủi ro và mở rộng thị trường. Từ này cũng được áp dụng trong môi trường học thuật để nhấn mạnh sự phong phú trong các phương pháp hoặc quan điểm nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp