Bản dịch của từ Diversify trong tiếng Việt
Diversify

Diversify(Verb)
Dạng động từ của Diversify (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diversify |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diversified |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diversified |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diversifies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diversifying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "diversify" có nghĩa là làm cho đa dạng hoặc mở rộng sự khác biệt trong các yếu tố hoặc lĩnh vực cụ thể. Trong ngữ cảnh kinh tế, nó đề cập đến việc tăng cường danh mục đầu tư bằng cách thêm nhiều loại hình tài sản khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực như đầu tư và giáo dục. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự đa dạng trong văn hóa hoặc các ngành nghề.
Từ "diversify" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "diversus", có nghĩa là "khác nhau" hoặc "đa dạng". Kết hợp với hậu tố "-fy" có nghĩa là "làm cho" trong tiếng Latin, từ này mang ý nghĩa tạo ra sự đa dạng hoặc làm cho có nhiều hình thức khác nhau. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình biến đổi và mở rộng trong các lĩnh vực như kinh tế và văn hoá, phù hợp với nghĩa hiện tại liên quan đến việc tăng cường sự đa dạng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "diversify" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề phát triển kinh tế, giáo dục và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "diversify" thường được sử dụng trong kinh doanh để chỉ việc đa dạng hóa sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm giảm thiểu rủi ro và mở rộng thị trường. Từ này cũng được áp dụng trong môi trường học thuật để nhấn mạnh sự phong phú trong các phương pháp hoặc quan điểm nghiên cứu.
Họ từ
Từ "diversify" có nghĩa là làm cho đa dạng hoặc mở rộng sự khác biệt trong các yếu tố hoặc lĩnh vực cụ thể. Trong ngữ cảnh kinh tế, nó đề cập đến việc tăng cường danh mục đầu tư bằng cách thêm nhiều loại hình tài sản khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực như đầu tư và giáo dục. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự đa dạng trong văn hóa hoặc các ngành nghề.
Từ "diversify" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "diversus", có nghĩa là "khác nhau" hoặc "đa dạng". Kết hợp với hậu tố "-fy" có nghĩa là "làm cho" trong tiếng Latin, từ này mang ý nghĩa tạo ra sự đa dạng hoặc làm cho có nhiều hình thức khác nhau. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình biến đổi và mở rộng trong các lĩnh vực như kinh tế và văn hoá, phù hợp với nghĩa hiện tại liên quan đến việc tăng cường sự đa dạng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "diversify" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề phát triển kinh tế, giáo dục và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "diversify" thường được sử dụng trong kinh doanh để chỉ việc đa dạng hóa sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm giảm thiểu rủi ro và mở rộng thị trường. Từ này cũng được áp dụng trong môi trường học thuật để nhấn mạnh sự phong phú trong các phương pháp hoặc quan điểm nghiên cứu.
