Bản dịch của từ Diversify trong tiếng Việt

Diversify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diversify(Verb)

dɑɪvˈɝsəfˌɑɪ
dɪvˈɝsəfˌɑɪ
01

Thực hiện hoặc trở nên đa dạng hơn hoặc đa dạng hơn.

Make or become more diverse or varied.

Ví dụ

Dạng động từ của Diversify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Diversify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Diversified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Diversified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Diversifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Diversifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ