Bản dịch của từ Divest trong tiếng Việt
Divest
Verb

Divest(Verb)
dˈaɪvəst
ˈdaɪvəst
01
Giải phóng bản thân khỏi tài sản hoặc nghĩa vụ
To rid oneself of property or obligation
Ví dụ
03
Bán tháo tài sản, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh.
To sell off holdings especially in a business context
Ví dụ
