Bản dịch của từ Divest trong tiếng Việt
Divest

Divest (Verb)
The government decided to divest from companies harming the environment.
Chính phủ quyết định tước bỏ quyền lợi từ các công ty gây hại môi trường.
They did not divest their resources during the economic crisis.
Họ không tước bỏ tài nguyên trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Did the organization divest its funds from unethical businesses?
Tổ chức đã tước bỏ quỹ từ các doanh nghiệp phi đạo đức chưa?
Dạng động từ của Divest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Divested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Divested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Divests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Divesting |
Họ từ
Từ "divest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "tước bỏ", "tháo gỡ". Trong ngữ cảnh tài chính, nó thường ám chỉ việc bán bớt hoặc thoái vốn khỏi tài sản, công ty hay khoản đầu tư nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy một số khác biệt trong ngữ cảnh cụ thể. Ở Anh, "divest" thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý quỹ đầu tư và tài chính công, trong khi ở Mỹ, từ này cũng thường liên quan đến các chính sách môi trường hoặc đạo đức đầu tư.
Từ "divest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divestire", trong đó "di-" có nghĩa là tách ra và "vestire" nghĩa là mặc vào. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động cởi bỏ quần áo, sau đó được mở rộng để diễn đạt việc từ bỏ quyền sở hữu hoặc tài sản. Ngày nay, "divest" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và chính trị, chỉ hành động bán hoặc chuyển nhượng tài sản nhằm giảm bớt nghĩa vụ hoặc rủi ro.
Từ "divest" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh tế. Trong tiếng Anh, "divest" thường được sử dụng để chỉ việc rao bán hoặc chuyển nhượng tài sản, thường trong bối cảnh doanh nghiệp hoặc đầu tư. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội và môi trường của công ty. Từ này có thể gặp trong các tài liệu học thuật và báo cáo tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp