Bản dịch của từ Divestiture trong tiếng Việt

Divestiture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divestiture (Noun)

daɪvˈɛstɪtʃɚz
dɪvˈɛstɪtʃɚz
01

Hành động hoặc quá trình bán bớt hoạt động kinh doanh hoặc khoản đầu tư của công ty con.

The action or process of selling off subsidiary business operations or investments.

Ví dụ

The divestiture of the company's non-core assets was necessary for growth.

Việc thoái vốn của tài sản không chính của công ty là cần thiết cho sự phát triển.

The divestiture did not impact the company's overall revenue in a negative way.

Việc thoái vốn không ảnh hưởng đến doanh thu tổng của công ty một cách tiêu cực.

Was the divestiture of the subsidiary successful in increasing profitability?

Việc thoái vốn của công ty con có thành công trong việc tăng lợi nhuận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divestiture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divestiture

Không có idiom phù hợp