Bản dịch của từ Divestiture trong tiếng Việt
Divestiture

Divestiture (Noun)
Hành động hoặc quá trình bán bớt hoạt động kinh doanh hoặc khoản đầu tư của công ty con.
The action or process of selling off subsidiary business operations or investments.
The divestiture of the company's non-core assets was necessary for growth.
Việc thoái vốn của tài sản không chính của công ty là cần thiết cho sự phát triển.
The divestiture did not impact the company's overall revenue in a negative way.
Việc thoái vốn không ảnh hưởng đến doanh thu tổng của công ty một cách tiêu cực.
Was the divestiture of the subsidiary successful in increasing profitability?
Việc thoái vốn của công ty con có thành công trong việc tăng lợi nhuận không?
Họ từ
Divestiture là thuật ngữ chỉ hành động bán, chuyển nhượng hoặc giảm bớt tài sản hoặc hoạt động kinh doanh của một công ty nhằm tập trung vào lĩnh vực cốt lõi, tăng cường hiệu quả hoạt động hoặc đáp ứng yêu cầu quy định. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này viết và phát âm giống hệt như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn đến các quy định thị trường và tài chính.
Từ "divestiture" xuất phát từ tiếng Latin "divestire", có nghĩa là "tước bỏ" hay "tháo ra", với thành phần "di-" chỉ sự tách rời và "vestire" mang ý nghĩa là "mặc áo" hoặc "bao bọc". Lịch sử sử dụng thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực kinh doanh, nơi nó chỉ việc bán hoặc thoái vốn khỏi một tài sản hoặc công ty. Ý nghĩa hiện tại phản ánh quá trình chuyển nhượng quyền sở hữu, giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu quả tài chính.
Từ "divestiture" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh kinh doanh không phải là chủ đề chính. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các bài viết về tài chính và quản lý doanh nghiệp, đặc biệt trong ngữ cảnh thuật ngữ kinh tế khi đề cập đến việc bán hoặc chuyển nhượng tài sản, làm giảm ràng buộc tài sản của một công ty. Việc sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào các tình huống như tái cấu trúc doanh nghiệp hoặc huy động vốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp