Bản dịch của từ Diving chamber trong tiếng Việt

Diving chamber

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diving chamber (Noun)

dˈaɪvɨŋ tʃˈeɪmbɚ
dˈaɪvɨŋ tʃˈeɪmbɚ
01

Một buồng kín được thợ lặn sử dụng để ngăn ngừa bệnh giảm áp.

A sealed chamber used by divers to prevent decompression sickness.

Ví dụ

The diving chamber is essential for safe underwater exploration.

Buồng lặn rất cần thiết cho việc khám phá dưới nước an toàn.

The diving chamber does not guarantee absolute safety during deep dives.

Buồng lặn không đảm bảo an toàn tuyệt đối trong các lần lặn sâu.

Is the diving chamber available at the local diving school?

Có buồng lặn nào tại trường lặn địa phương không?

Diving chamber (Phrase)

dˈaɪvɨŋ tʃˈeɪmbɚ
dˈaɪvɨŋ tʃˈeɪmbɚ
01

Một buồng hoặc ngăn được thợ lặn sử dụng cho các hoạt động lặn.

A chamber or compartment used by divers for diving activities.

Ví dụ

The diving chamber was essential for training at the local dive shop.

Buồng lặn là cần thiết cho việc đào tạo tại cửa hàng lặn địa phương.

The diving chamber does not accommodate more than six divers at once.

Buồng lặn không chứa quá sáu người lặn cùng một lúc.

Is the diving chamber safe for new divers during practice sessions?

Buồng lặn có an toàn cho người lặn mới trong các buổi thực hành không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diving chamber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diving chamber

Không có idiom phù hợp