Bản dịch của từ Dixit trong tiếng Việt
Dixit

Dixit (Noun)
The professor's dixit on social issues was well-received by students.
Lời phát biểu của giáo sư về các vấn đề xã hội được sinh viên đón nhận.
The committee did not accept the mayor's dixit regarding community programs.
Ủy ban không chấp nhận lời phát biểu của thị trưởng về các chương trình cộng đồng.
Did the expert's dixit influence the public's view on social justice?
Lời phát biểu của chuyên gia có ảnh hưởng đến quan điểm của công chúng về công bằng xã hội không?
"Dixit" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "ông ấy đã nói" hoặc "người ấy đã nói". Trong ngữ cảnh hiện đại, "dixit" thường được sử dụng để chỉ một người được trích dẫn, thể hiện ý kiến hoặc lập luận của họ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "dixit" có thể được dùng trong các trích dẫn học thuật để nhấn mạnh tính chính xác của thông tin được trích dẫn.
Từ "dixit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, là dạng quá khứ của động từ "dicere", có nghĩa là "nói" hoặc "phát ngôn". Trong ngữ cảnh Latin, "dixit" thường được dùng để chỉ một phát ngôn chính thức hoặc lời nói trích dẫn, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và triết học. Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh để diễn tả hành động của một người nói ra một điều gì đó có sức nặng hoặc sự chính xác, liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "dixit" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "ông ấy/cô ấy đã nói". Trong bối cảnh của các kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc những ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, lịch sử hay triết học, nơi mà câu trích dẫn từ một nhân vật nổi tiếng được nhắc đến để minh họa cho một luận điểm. Sự sử dụng từ này thường giới hạn trong các châm ngôn hoặc trích dẫn.