Bản dịch của từ Dixit trong tiếng Việt

Dixit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dixit (Noun)

dˈɪksɪt
dˈɪksɪt
01

Tuyên bố của cơ quan có thẩm quyền hoặc chuyên gia.

The statement of an authority or expert.

Ví dụ

The professor's dixit on social issues was well-received by students.

Lời phát biểu của giáo sư về các vấn đề xã hội được sinh viên đón nhận.

The committee did not accept the mayor's dixit regarding community programs.

Ủy ban không chấp nhận lời phát biểu của thị trưởng về các chương trình cộng đồng.

Did the expert's dixit influence the public's view on social justice?

Lời phát biểu của chuyên gia có ảnh hưởng đến quan điểm của công chúng về công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dixit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dixit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.