Bản dịch của từ Dixit trong tiếng Việt

Dixit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dixit(Noun)

dˈɪksɪt
dˈɪksɪt
01

Tuyên bố của cơ quan có thẩm quyền hoặc chuyên gia.

The statement of an authority or expert.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh