Bản dịch của từ Dizzying trong tiếng Việt
Dizzying

Dizzying (Adjective)
The dizzying pace of social media updates can be overwhelming.
Tốc độ chói lọi của cập nhật trên mạng xã hội có thể làm cho người ta cảm thấy choáng váng.
The dizzying array of social events in the city left her breathless.
Sự đa dạng chói lọi của các sự kiện xã hội ở thành phố khiến cô ấy thở hổn hển.
The dizzying number of social media users worldwide is constantly increasing.
Số lượng người dùng mạng xã hội trên toàn thế giới đang tăng chóng mặt.
Họ từ
Từ "dizzying" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa gây cảm giác chóng mặt hoặc choáng váng, thường ám chỉ sự thay đổi nhanh chóng hoặc quá mức trong một tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác do độ cao hoặc chuyển động nhanh. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không có sự khác biệt lớn trong việc sử dụng từ này, nhưng có thể dùng "dizzy" nhiều hơn trong tình huống nói thông thường. "Dizzying" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh từ mô tả cảnh vật đến cảm xúc.
Từ "dizzying" có nguồn gốc từ động từ "dizzy", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dizig", có nghĩa là "khó chịu" hoặc "mê mẩn". Cụm từ này liên quan đến trạng thái mất thăng bằng hoặc rối loạn cảm giác. Sự phát triển ý nghĩa của từ diễn ra từ việc diễn tả cảm giác chóng mặt đến việc chỉ trạng thái gây choáng ngợp hoặc mê hoặc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "dizzying" được dùng để chỉ những trải nghiệm hoặc quan sát mang lại cảm giác rối loạn hoặc phấn khích mạnh mẽ.
Từ "dizzying" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đề thi viết và nói, nơi học viên cần miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Tầng số sử dụng từ này tương đối thấp nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến ấn tượng mạnh hoặc cảm giác choáng ngợp do thông tin hoặc sự kiện quá mức. Ngoài IELTS, từ này còn được sử dụng trong văn học và du lịch khi mô tả những cảnh tượng hùng vĩ hoặc nhịp sống đô thị sôi động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp