Bản dịch của từ Dizzying trong tiếng Việt

Dizzying

Adjective

Dizzying (Adjective)

dˈɪziɪŋ
dˈɪziɪŋ
01

Khiến người ta cảm thấy choáng váng

Causing one to feel dizzy

Ví dụ

The dizzying pace of social media updates can be overwhelming.

Tốc độ chói lọi của cập nhật trên mạng xã hội có thể làm cho người ta cảm thấy choáng váng.

The dizzying array of social events in the city left her breathless.

Sự đa dạng chói lọi của các sự kiện xã hội ở thành phố khiến cô ấy thở hổn hển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dizzying

Không có idiom phù hợp