Bản dịch của từ Dizzying trong tiếng Việt
Dizzying
Adjective
Dizzying (Adjective)
dˈɪziɪŋ
dˈɪziɪŋ
Ví dụ
The dizzying pace of social media updates can be overwhelming.
Tốc độ chói lọi của cập nhật trên mạng xã hội có thể làm cho người ta cảm thấy choáng váng.
The dizzying array of social events in the city left her breathless.
Sự đa dạng chói lọi của các sự kiện xã hội ở thành phố khiến cô ấy thở hổn hển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dizzying
Không có idiom phù hợp