Bản dịch của từ Do away with trong tiếng Việt

Do away with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do away with (Phrase)

dˈu əwˈeɪ wˈɪð
dˈu əwˈeɪ wˈɪð
01

Bỏ một thứ gì đó.

To get rid of something.

Ví dụ

The community decided to do away with single-use plastics.

Cộng đồng quyết định loại bỏ nhựa dùng một lần.

Schools are working to do away with bullying behavior among students.

Các trường đang nỗ lực loại bỏ hành vi bắt nạt giữa học sinh.

The organization aims to do away with hunger in impoverished areas.

Tổ chức nhằm mục tiêu loại bỏ nạn đói trong các khu vực nghèo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do away with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Do away with

Không có idiom phù hợp