Bản dịch của từ Do away with trong tiếng Việt
Do away with

Do away with (Phrase)
The community decided to do away with single-use plastics.
Cộng đồng quyết định loại bỏ nhựa dùng một lần.
Schools are working to do away with bullying behavior among students.
Các trường đang nỗ lực loại bỏ hành vi bắt nạt giữa học sinh.
The organization aims to do away with hunger in impoverished areas.
Tổ chức nhằm mục tiêu loại bỏ nạn đói trong các khu vực nghèo.
"Do away with" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là bỏ hoặc chấm dứt sự tồn tại của một thứ gì đó. Cụm động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phi hình thức để chỉ sự hủy bỏ hoặc hủy diệt một thói quen, quy định hoặc vấn đề không còn cần thiết. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm động từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu và từ ngữ kèm theo trong văn viết.
Cụm từ "do away with" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể truy nguyên đến cụm từ tiếng Latin "deponere", có nghĩa là "đặt xuống" hay "loại bỏ". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để diễn tả hành động loại bỏ một cái gì đó không còn cần thiết hoặc có hại. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc chấm dứt hoặc hủy bỏ một thực thể, nhất là trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội, biểu thị sự quyết tâm trong việc giải quyết vấn đề hay hoàn cảnh không mong muốn.
Cụm từ "do away with" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học cần diễn đạt ý kiến về việc loại bỏ hoặc chấm dứt một vấn đề nào đó. Trong văn cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để nói về việc hủy bỏ các quy định, phong tục, hoặc thói quen không cần thiết. Sự phổ biến của nó trong các cuộc thảo luận xã hội và chính trị cho thấy mức độ quan trọng của nó trong việc thể hiện quan điểm và chủ trương hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp