Bản dịch của từ Do-compulsively trong tiếng Việt
Do-compulsively

Do-compulsively (Verb)
Thực hiện một hành động một cách cưỡng bức hoặc phi lý.
Perform an action compulsively or irrationally.
Many people do compulsively shopping during Black Friday sales every year.
Nhiều người mua sắm một cách cưỡng bức vào ngày Black Friday hàng năm.
He does not do compulsively volunteering; he enjoys helping others.
Anh ấy không tình nguyện một cách cưỡng bức; anh ấy thích giúp đỡ người khác.
Do people do compulsively texting while driving, despite the dangers?
Có phải mọi người nhắn tin một cách cưỡng bức khi lái xe, mặc dù nguy hiểm?
Từ "do-compulsively" không được công nhận là một từ chính thức trong từ điển tiếng Anh, nhưng có thể hiểu là hành động thực hiện một việc gì đó một cách cưỡng chế hoặc không thể kiểm soát, thường liên quan đến các hành vi ám ảnh. Hành động này xuất phát từ các tình trạng tâm lý, như rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt cụ thể về cách sử dụng hoặc phát âm từ này, nhưng ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến mức độ phổ biến của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "do" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facere", nghĩa là "làm". Trong khi đó, tiền tố "com-" từ tiếng Latinh ngụ ý sự đồng nhất hoặc tổng hợp. Kết hợp lại, "do-compulsively" chỉ hành động làm một việc gì đó một cách cưỡng bức hoặc không thể kiềm chế, thường liên quan đến các rối loạn tâm thần. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh rõ ràng lịch sử phát triển ngôn ngữ từ việc thực hiện hành động đơn thuần đến việc thực hiện với sự ép buộc nội tâm.
Từ "do-compulsively" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần mô tả hành vi hoặc thói quen. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ những hành động được thực hiện một cách bắt buộc hoặc không tự chủ, thường liên quan đến rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Sự phổ biến của từ này trong giao tiếp hàng ngày giảm, nhưng vẫn quan trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp