Bản dịch của từ Do-compulsively trong tiếng Việt

Do-compulsively

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do-compulsively (Verb)

dˌoʊkəmpˈʌlsɨvli
dˌoʊkəmpˈʌlsɨvli
01

Thực hiện một hành động một cách cưỡng bức hoặc phi lý.

Perform an action compulsively or irrationally.

Ví dụ

Many people do compulsively shopping during Black Friday sales every year.

Nhiều người mua sắm một cách cưỡng bức vào ngày Black Friday hàng năm.

He does not do compulsively volunteering; he enjoys helping others.

Anh ấy không tình nguyện một cách cưỡng bức; anh ấy thích giúp đỡ người khác.

Do people do compulsively texting while driving, despite the dangers?

Có phải mọi người nhắn tin một cách cưỡng bức khi lái xe, mặc dù nguy hiểm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do-compulsively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Do-compulsively

Không có idiom phù hợp