Bản dịch của từ Irrationally trong tiếng Việt
Irrationally
Irrationally (Adverb)
She acted irrationally when making decisions about her relationship.
Cô ấy hành động một cách không hợp lý khi quyết định về mối quan hệ của mình.
The crowd irrationally panicked during the false alarm.
Đám đông hoảng loạn một cách không hợp lý khi có tin giả.
His irrationally aggressive behavior led to conflicts with others.
Hành vi hấp tấp của anh ấy dẫn đến xung đột với người khác.
Dạng trạng từ của Irrationally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Irrationally Phi hợp lý | More irrationally Phi lý hơn | Most irrationally Phi lý nhất |
Họ từ
Từ "irrationally" (vô lý) là trạng từ mô tả hành động hoặc tư duy không hợp lý, thiếu lý trí hoặc không dựa trên lý luận. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất có thể khác nhau. "Irrationally" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và kinh tế, nhấn mạnh tới những quyết định không căn cứ vào lý trí hay chứng cứ hợp lý.
Từ "irrationally" bắt nguồn từ tiếng Latin "irrationalis", trong đó "in-" mang nghĩa phủ định và "rationalis" có nguồn gốc từ "ratio", nghĩa là lý trí hoặc lý do. Từ này được ghi nhận lần đầu trong ngữ cảnh triết học và toán học, nơi nó chỉ sự thiếu logic hoặc lý tinh trong suy nghĩ và hành vi. Ngày nay, "irrationally" được sử dụng rộng rãi để mô tả hành động hoặc quyết định không dựa trên những lập luận hợp lý, thể hiện sự thiếu tính hợp lý trong tư duy.
Từ "irrationally" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu ở phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu người học thể hiện khả năng phân tích lý luận và lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi phi lý hoặc không hợp lý trong tâm lý học, kinh tế học và triết học, đặc biệt khi bàn về quyết định hoặc ứng xử của con người mà không dựa trên lý trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp