Bản dịch của từ Irrationally trong tiếng Việt
Irrationally
Adverb
Irrationally (Adverb)
ɪɹˈæʃənəli
ɪɹˈæʃnəli
Ví dụ
She acted irrationally when making decisions about her relationship.
Cô ấy hành động một cách không hợp lý khi quyết định về mối quan hệ của mình.
The crowd irrationally panicked during the false alarm.
Đám đông hoảng loạn một cách không hợp lý khi có tin giả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Irrationally
Không có idiom phù hợp