Bản dịch của từ Do gooder trong tiếng Việt

Do gooder

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do gooder (Idiom)

ˈduˈɡʊ.dɚ
ˈduˈɡʊ.dɚ
01

Một người làm việc tốt hoặc tự cho mình là đúng theo cách bị người khác coi là khó chịu.

A person who does good deeds or is selfrighteous in a way that is considered annoying by others.

Ví dụ

Jessica is a do gooder who volunteers every weekend at the shelter.

Jessica là một người làm việc tốt, tình nguyện mỗi cuối tuần tại nơi trú ẩn.

Many think that Mark's do gooder attitude annoys others in meetings.

Nhiều người nghĩ rằng thái độ làm việc tốt của Mark làm phiền người khác trong các cuộc họp.

Is Sarah really a do gooder, or does she seek attention?

Sarah thực sự là một người làm việc tốt, hay cô ấy tìm kiếm sự chú ý?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do gooder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Do gooder

Không có idiom phù hợp