Bản dịch của từ Do your own thing trong tiếng Việt

Do your own thing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do your own thing (Verb)

dˈu jˈɔɹ ˈoʊn θˈɪŋ
dˈu jˈɔɹ ˈoʊn θˈɪŋ
01

Hành động theo sở thích hoặc mong muốn của riêng mình thay vì tuân theo mong đợi bên ngoài.

To act according to one's own preferences or desires rather than conforming to external expectations.

Ví dụ

Many young people do their own thing in social gatherings.

Nhiều người trẻ tuổi làm theo cách của họ trong các buổi gặp mặt xã hội.

Not everyone wants to do their own thing at parties.

Không phải ai cũng muốn làm theo cách của họ tại các bữa tiệc.

Do people really prefer to do their own thing socially?

Liệu mọi người thực sự thích làm theo cách của họ trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do your own thing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Do your own thing

Không có idiom phù hợp