Bản dịch của từ Do your own thing trong tiếng Việt
Do your own thing

Do your own thing (Verb)
Many young people do their own thing in social gatherings.
Nhiều người trẻ tuổi làm theo cách của họ trong các buổi gặp mặt xã hội.
Not everyone wants to do their own thing at parties.
Không phải ai cũng muốn làm theo cách của họ tại các bữa tiệc.
Do people really prefer to do their own thing socially?
Liệu mọi người thực sự thích làm theo cách của họ trong xã hội không?
Cụm từ "do your own thing" mang ý nghĩa thực hiện những điều mà bản thân thích hoặc theo cách riêng của mình, mà không bị ràng buộc bởi sự mong đợi hay chuẩn mực xã hội. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản tương đương phổ biến trong tiếng Anh Anh. Trong văn nói, cụm này thường biểu đạt sự tự do cá nhân, trong khi trong văn viết, nó có thể thể hiện một thái độ khuyến khích tự lập.