Bản dịch của từ Dockside trong tiếng Việt
Dockside

Dockside (Noun)
Khu vực liền kề với một bến tàu.
The area immediately adjacent to a dock.
Families gathered at the dockside for the annual festival.
Các gia đình tập trung ở bến tàu cho lễ hội hàng năm.
The dockside is not a safe place for children to play.
Bến tàu không phải là nơi an toàn cho trẻ em chơi.
Is the dockside busy during the summer events?
Bến tàu có đông đúc trong các sự kiện mùa hè không?
Từ "dockside" thường được sử dụng để chỉ khu vực nằm gần bến cảng hoặc cầu cảng, nơi tàu thuyền neo đậu và các hoạt động liên quan đến hàng hải diễn ra. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan nhiều hơn đến các hoạt động thương mại biển, trong khi ở tiếng Anh Mỹ có thể được sử dụng trong cả bối cảnh giải trí và du lịch. "Dockside" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các khu vực gần bể nước hoặc các dịch vụ cung cấp cho tàu thuyền.
Từ "dockside" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "dock" và "side". "Dock" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "doc", có nghĩa là "bến tàu" hoặc "cảng", trong khi "side" có gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sīde", nghĩa là "bên" hoặc "phía". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với không gian ven biển, nơi các tàu thuyền neo đậu. Ngày nay, "dockside" thường chỉ các khu vực xung quanh bến tàu, phản ánh chức năng thương mại và giao thông vận tải của chúng.
Từ "dockside" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về thương mại, cảng và du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả khu vực gần bến tàu, thường liên quan đến hoạt động vận chuyển hàng hóa, vui chơi giải trí hoặc nhà hàng, quán cà phê bên nước, phản ánh không gian đô thị và các hoạt động kinh tế trên biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp