Bản dịch của từ Dockside trong tiếng Việt
Dockside
Noun [U/C]
Dockside (Noun)
01
Khu vực liền kề với một bến tàu.
The area immediately adjacent to a dock.
Ví dụ
Families gathered at the dockside for the annual festival.
Các gia đình tập trung ở bến tàu cho lễ hội hàng năm.
The dockside is not a safe place for children to play.
Bến tàu không phải là nơi an toàn cho trẻ em chơi.
Is the dockside busy during the summer events?
Bến tàu có đông đúc trong các sự kiện mùa hè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dockside
Không có idiom phù hợp