Bản dịch của từ Dockworker trong tiếng Việt

Dockworker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dockworker (Noun)

dˈɑkwɝkɚ
dˈɑkwɝkɚ
01

Người làm việc tại bến tàu, bốc dỡ tàu.

A person who works at a dock loading and unloading ships.

Ví dụ

The dockworker unloaded cargo from the ship every morning at 8 AM.

Người làm việc tại bến cảng đã dỡ hàng từ tàu mỗi sáng lúc 8 giờ.

The dockworker did not receive overtime pay for his extra hours.

Người làm việc tại bến cảng không nhận được tiền làm thêm giờ.

Is the dockworker responsible for safety during cargo unloading operations?

Người làm việc tại bến cảng có chịu trách nhiệm về an toàn trong quá trình dỡ hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dockworker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dockworker

Không có idiom phù hợp