Bản dịch của từ Dockworker trong tiếng Việt
Dockworker

Dockworker (Noun)
The dockworker unloaded cargo from the ship every morning at 8 AM.
Người làm việc tại bến cảng đã dỡ hàng từ tàu mỗi sáng lúc 8 giờ.
The dockworker did not receive overtime pay for his extra hours.
Người làm việc tại bến cảng không nhận được tiền làm thêm giờ.
Is the dockworker responsible for safety during cargo unloading operations?
Người làm việc tại bến cảng có chịu trách nhiệm về an toàn trong quá trình dỡ hàng không?
Họ từ
Dockworker, hay công nhân bến tàu, được sử dụng để chỉ những người làm việc tại các cảng biển, có nhiệm vụ khuân vác, xếp dỡ hàng hóa và quản lý các hoạt động liên quan đến vận chuyển. Từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "dock labourer", nhấn mạnh đến tính chất lao động, trong khi tiếng Anh Mỹ thường đơn giản hóa thành "dockworker".
Từ "dockworker" có nguồn gốc từ hai thành phần: "dock" xuất phát từ tiếng Anh cổ "docca", nghĩa là bến tàu, và "worker" từ tiếng Anh cổ "weorc", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Kể từ thế kỷ 19, "dockworker" chỉ những người lao động làm việc tại cảng để bốc dỡ hàng hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò quan trọng của họ trong ngành vận tải và logistics, gắn liền với sự phát triển của thương mại quốc tế.
Từ "dockworker" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ngành cảng, vận tải hàng hóa, hoặc công nhân tại bến tàu. Những tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về thị trường lao động, điều kiện làm việc và logistics. Trong các bài viết học thuật, từ này có thể liên quan đến các nghiên cứu về quản lý chuỗi cung ứng hoặc ảnh hưởng của công nhân bến cảng đối với nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp