Bản dịch của từ Docudrama trong tiếng Việt

Docudrama

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Docudrama (Noun)

dˈɑkjʊdɹɑmə
doʊkədɹˈæmə
01

Một bộ phim truyền hình kịch tính dựa trên các sự kiện có thật.

A dramatized television film based on real events.

Ví dụ

The docudrama about climate change aired last week on National Geographic.

Phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã phát sóng tuần trước trên National Geographic.

The docudrama does not accurately represent the events of 2020 protests.

Phim tài liệu không phản ánh chính xác các sự kiện của cuộc biểu tình năm 2020.

Is the docudrama based on real events or just fictional stories?

Phim tài liệu có dựa trên sự kiện có thật hay chỉ là câu chuyện hư cấu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/docudrama/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Docudrama

Không có idiom phù hợp