Bản dịch của từ Docudrama trong tiếng Việt
Docudrama

Docudrama (Noun)
Một bộ phim truyền hình kịch tính dựa trên các sự kiện có thật.
A dramatized television film based on real events.
The docudrama about climate change aired last week on National Geographic.
Phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã phát sóng tuần trước trên National Geographic.
The docudrama does not accurately represent the events of 2020 protests.
Phim tài liệu không phản ánh chính xác các sự kiện của cuộc biểu tình năm 2020.
Is the docudrama based on real events or just fictional stories?
Phim tài liệu có dựa trên sự kiện có thật hay chỉ là câu chuyện hư cấu?
Họ từ
Docudrama là một thể loại phim kết hợp giữa tài liệu và kịch, trong đó các sự kiện lịch sử hoặc câu chuyện có thật được dựng lại bằng hình thức diễn xuất. Thể loại này thường nhằm mục đích giáo dục và thu hút khán giả thông qua việc cung cấp thông tin chân thực trong một khung cảnh kịch tính. Về mặt ngôn ngữ, thuật ngữ "docudrama" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hoặc nghĩa trong hai phiên bản này.
Từ "docudrama" được hình thành từ hai thành phần: "documentary" (tài liệu) và "drama" (kịch). "Documentary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "documentum", có nghĩa là "tài liệu" hoặc "bằng chứng", chỉ việc ghi lại sự kiện thực tế. "Drama", từ tiếng Hy Lạp "drama", ám chỉ hành động. Sự kết hợp này xảy ra vào thế kỷ 20, phản ánh sự giao thoa giữa nghệ thuật kể chuyện và sự thật lịch sử, nhằm mang lại một cái nhìn sâu sắc hơn về các sự kiện có thật.
Từ "docudrama" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và liên kết chặt chẽ với lĩnh vực sản xuất phim tài liệu. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm truyền hình hoặc điện ảnh kết hợp giữa tài liệu và kịch bản, thường nhằm mục đích giáo dục hoặc tái hiện các sự kiện lịch sử. Tính phổ biến của từ trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật là cao, nhưng trong ngữ cảnh học thuật lại hạn chế hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp