Bản dịch của từ Documentary movie trong tiếng Việt

Documentary movie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Documentary movie (Noun)

dˌɑkjəmˈɛntɚi mˈuvi
dˌɑkjəmˈɛntɚi mˈuvi
01

Một bộ phim cung cấp hồ sơ hoặc báo cáo thực tế.

A movie that provides a factual record or report.

Ví dụ

The documentary movie about poverty aired last night on PBS.

Bộ phim tài liệu về nghèo đói đã phát sóng tối qua trên PBS.

The documentary movie did not cover social justice topics effectively.

Bộ phim tài liệu không đề cập hiệu quả đến các vấn đề công bằng xã hội.

Did you watch the documentary movie on climate change last week?

Bạn đã xem bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/documentary movie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
[...] Documentary are also of great help as most of them provide the audience with sound effects, allowing learners to hear the locals' voices and languages [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020

Idiom with Documentary movie

Không có idiom phù hợp