Bản dịch của từ Documentary movie trong tiếng Việt
Documentary movie

Documentary movie (Noun)
The documentary movie about poverty aired last night on PBS.
Bộ phim tài liệu về nghèo đói đã phát sóng tối qua trên PBS.
The documentary movie did not cover social justice topics effectively.
Bộ phim tài liệu không đề cập hiệu quả đến các vấn đề công bằng xã hội.
Did you watch the documentary movie on climate change last week?
Bạn đã xem bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu tuần trước chưa?
Phim tài liệu (documentary movie) là một thể loại phim nhằm mục đích ghi lại sự thật và truyền đạt thông tin về các sự kiện, con người hoặc vấn đề xã hội một cách khách quan và chân thực. Phim tài liệu được sản xuất với tiêu chí không hư cấu, thường sử dụng hình thức phỏng vấn, tư liệu và tranh luận. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, nhưng giọng phát âm và cách diễn đạt có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ thường nhấn vào âm tiết thứ hai.
Từ "documentary" có nguồn gốc từ chữ "document" trong tiếng La-tinh "documentum", có nghĩa là "bằng chứng, tài liệu". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 20 để chỉ các tác phẩm điện ảnh ghi lại sự kiện thực tế. Kể từ đó, phim tài liệu đã phát triển thành một thể loại nghệ thuật độc lập, nhằm cung cấp thông tin, khám phá thực tế và khắc họa những câu chuyện phi hư cấu, góp phần làm phong phú thêm văn hóa và tri thức xã hội.
Thuật ngữ "documentary movie" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề văn hóa và truyền thông. Trong phần Nói, nó có thể được đề cập khi thí sinh được hỏi về sở thích xem phim hoặc tài liệu. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các bộ phim cung cấp thông tin hoặc phân tích về sự kiện lịch sử, xã hội hoặc thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
