Bản dịch của từ Documentary movie trong tiếng Việt

Documentary movie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Documentary movie (Noun)

dˌɑkjəmˈɛntɚi mˈuvi
dˌɑkjəmˈɛntɚi mˈuvi
01

Một bộ phim cung cấp hồ sơ hoặc báo cáo thực tế.

A movie that provides a factual record or report.

Ví dụ

The documentary movie about poverty aired last night on PBS.

Bộ phim tài liệu về nghèo đói đã phát sóng tối qua trên PBS.

The documentary movie did not cover social justice topics effectively.

Bộ phim tài liệu không đề cập hiệu quả đến các vấn đề công bằng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/documentary movie/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.